trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 2
-
7 Sút cầu môn 0
-
81 Tấn công 53
-
53 Tấn công nguy hiểm 38
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
15 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 0
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
0 Số lần cứu thua 1
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
Dolzanski J.

90+4'
Nathan Cannon

85'
Kieran Inglis

83'
Craig Slater

76'
58'

54'

51'

1Nghỉ0
Stuart Morrison
ast: Craig Slater

37'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.8
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
10.1 Bị sút cầu môn 14.5
-
4.3 Phạt góc 2.4
-
2 Thẻ vàng 2.1
-
10.8 Phạm lỗi 10.3
-
48.3% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 0% | 8% |
14% | 12% | 16~30 | 11% | 10% |
17% | 14% | 31~45 | 26% | 24% |
8% | 17% | 46~60 | 20% | 18% |
20% | 21% | 61~75 | 11% | 8% |
26% | 14% | 76~90 | 29% | 27% |