trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 3
-
133 Tấn công 94
-
45 Tấn công nguy hiểm 39
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
14 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 14
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
512 Chuyền bóng 385
-
87% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
2 Việt vị 4
-
2 Số lần cứu thua 1
-
11 Tắc bóng 10
-
6 Cú rê bóng 15
-
20 Quả ném biên 28
-
11 Tắc bóng thành công 10
-
6 Cắt bóng 6
-
21 Chuyển dài 29
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Skovgaard B.
Ross O.

88'
Ross O.

86'
80'

Maarup A.
Moller V.

75'
Jimenez M.
Makolli E.

75'
67'

Ross O.

64'
0Nghỉ1
Borsting F.

24'
Jasson A.
Bomholt M.

21'
17'





Đội hình
Aalborg BK 4-2-3-1
-
1Muller V.
-
5Nielsen M.13Pudel B.15Olsson C. A.33Makolli E.
-
25Borsting F.8Alexander Hapnes
-
10Ross O.21Bomholt M.28Moller V.
-
27Kelvin John
-
10Villads Rasmussen23Marco Bruhn7Klitten O.
-
27Klitten L.8Pedersen M.26Theo Hansen22Max Nielsen
-
13Frederik Dietz Nielsen12Jacobsen M.18Sogaard Jensen E.
-
25Dakir J.
Hobro I.K. 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
45Andreasen F.Sören Andreasen9
-
26Marcus BondeNicolai Ankerstjerne49
-
37Amar DiagneMikkel Boye40
-
40Gronkjaer B.August Bryld47
-
17Jasson A.Mikkel Kristensen5
-
6Jimenez M.Meedom O.16
-
18Maarup A.Magnus Rosengreen37
-
39Skovgaard B.Schmolker V.77
-
32Tcacenco C.Sondergaard A.1
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.8
-
1.9 Mất bàn 1.5
-
14.9 Bị sút cầu môn 13.4
-
4.6 Phạt góc 4.6
-
1.4 Thẻ vàng 1.7
-
9.8 Phạm lỗi 8.7
-
48% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 10% | 1~15 | 12% | 18% |
8% | 16% | 16~30 | 15% | 10% |
19% | 16% | 31~45 | 20% | 32% |
21% | 13% | 46~60 | 17% | 10% |
14% | 13% | 61~75 | 20% | 10% |
14% | 29% | 76~90 | 15% | 18% |