trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-6 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-6 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-6 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-6 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-6 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-6 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 1
-
19 Số lần sút bóng 23
-
13 Sút cầu môn 18
-
71 Tấn công 73
-
37 Tấn công nguy hiểm 51
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
4 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes7
Abdullaev B.

74'
Zakharov R.

66'
64'

2Nghỉ6
44'

41'

38'

Altayev A.
ast: Berezutskiy A.

30'
29'

Ondasynov D.

28'
24'

Altayev A.
ast: Valiev A.

22'
20'

Tazhikenov S.

7'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.4
-
1.6 Mất bàn 1
-
15.7 Bị sút cầu môn 17
-
4 Phạt góc 4.4
-
2.2 Thẻ vàng 2.8
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 13% | 15% |
10% | 17% | 16~30 | 11% | 10% |
18% | 14% | 31~45 | 22% | 19% |
13% | 20% | 46~60 | 15% | 23% |
16% | 16% | 61~75 | 17% | 17% |
27% | 22% | 76~90 | 20% | 13% |