trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 7
-
141 Tấn công 109
-
73 Tấn công nguy hiểm 61
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
3 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Đá phạt trực tiếp 6
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
2 Việt vị 0
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
Nazarovs D.

83'
Blazevics J.

60'
58'

0Nghỉ1
45+1'

39'

Ozolins R.

31'
10'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 2.2
-
1.4 Mất bàn 2.2
-
16.8 Bị sút cầu môn 12.8
-
6 Phạt góc 6.2
-
1.8 Thẻ vàng 2.1
-
12 Phạm lỗi 8
-
50.5% TL kiểm soát bóng 0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 16% | 1~15 | 15% | 8% |
12% | 16% | 16~30 | 17% | 14% |
21% | 18% | 31~45 | 21% | 24% |
17% | 14% | 46~60 | 13% | 14% |
14% | 18% | 61~75 | 10% | 15% |
26% | 18% | 76~90 | 21% | 22% |