trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
21 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 5
-
98 Tấn công 78
-
90 Tấn công nguy hiểm 39
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
17 Sút ngoài cầu môn 2
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
2 Số lần cứu thua 2
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes3
85'

Sikharulidze I.
Jgerenaia G.

84'
80'

80'

Moreo Klas D.
Guram Goshteliani

76'
Vrbanec M.
Zohouri A.

76'
Mamageishvili G.

70'
69'

Kvartskhava D.
Nikoloz Dadiani

62'
Dzagania A.
Rusevic A.

62'
62'

50'

46'

2Nghỉ2
45+3'

Giorgi Tabatadze

45+1'
Nikoloz Dadiani
ast: Guram Goshteliani

45'
36'

Guram Goshteliani

35'
32'

Derek Agyakwa
ast: Giorgi Tabatadze

9'
8'

1'





Đội hình
FC Saburtalo Tbilisi 4-2-3-1
-
31Makaridze G.
-
23Giorgi Tabatadze4Jgerenaia G.24Derek Agyakwa20Zohouri A.
-
6Nikoloz Dadiani8Kardava B.
-
11Mamageishvili G.14Guram Goshteliani10Silagadze L.
-
32Rusevic A.
-
9Jaduli Iobashvili
-
11Tato Zhividze16Chkhetiani G.7Tsetskhladze N.
-
21Basheleishvili M.8Devdariani A.
-
5Gabitashvili P.12Tsnobiladze D.6Kpozo E.22Gogotishvili D.
-
1Tandilashvili L.
FC Telavi 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
29Akhvlediani T.Arveladze V.10
-
25Amisulashvili A.Archil Datuashvili23
-
9Dzagania A.Gigashvili Z.4
-
33Moreo Klas D.Martin I.19
-
40Giorgi KobuladzeMchedlishvili R.40
-
19Kvartskhava D.Lado Odishvili39
-
1Megrelishvili T.Parkinashvili E.29
-
18Sikharulidze I.Strahinja Pavisic18
-
13Vrbanec M.Shevchenko O.25
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.8
-
1.5 Mất bàn 2.2
-
11.3 Bị sút cầu môn 9.7
-
3.9 Phạt góc 5.5
-
1.9 Thẻ vàng 2.2
-
12 Phạm lỗi 20
-
53.7% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 5% | 1~15 | 21% | 9% |
11% | 17% | 16~30 | 6% | 12% |
25% | 11% | 31~45 | 15% | 23% |
13% | 29% | 46~60 | 15% | 16% |
18% | 17% | 61~75 | 15% | 18% |
23% | 14% | 76~90 | 21% | 20% |