



5
1
Hết
5 - 1
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 2
-
88 Tấn công 64
-
64 Tấn công nguy hiểm 52
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
8 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 5
-
16 Đá phạt trực tiếp 8
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
2 Việt vị 4
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes1

90+5'
88'


87'

80'

73'
2Nghỉ1

45+2'
38'


23'

21'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.2
-
2.5 Mất bàn 2.1
-
12.1 Bị sút cầu môn 10.6
-
4.4 Phạt góc 3.7
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
11.3 Phạm lỗi 13.2
-
53.2% TL kiểm soát bóng 41.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 8% | 1~15 | 6% | 13% |
5% | 11% | 16~30 | 9% | 15% |
19% | 20% | 31~45 | 23% | 15% |
16% | 10% | 46~60 | 6% | 20% |
14% | 11% | 61~75 | 23% | 8% |
28% | 38% | 76~90 | 30% | 26% |