trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 4
-
92 Tấn công 79
-
82 Tấn công nguy hiểm 42
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
17 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 2
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
387 Chuyền bóng 384
-
85% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
0 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 7
-
15 Tắc bóng 15
-
10 Cắt bóng 9
-
27 Chuyển dài 44
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
82'

81'

80'

Kristers Alekseiciks
ast: Hasek M.

75'
75'

69'

69'

69'

Deruzinskis R.
Kingsley Emenike

66'
Petersons A.
Boroduska E.

66'
Zaleiko G.
Polasek M.

65'
Hasek F.
Rihards Becers

61'
60'

0Nghỉ1
Polasek M.

45+1'
34'





Đội hình
Jelgava 4-4-2
-
1Dvorak A.
-
17Yuzvak A.6Penkevics K.5Kristers Alekseiciks15Ondrej Ullman
-
25Boroduska E.11Hasek M.22Valters Purs28Polasek M.
-
9Rihards Becers20Kingsley Emenike
-
70Patijcuks D.17Melnis B.
-
8Traore A.28Korobenko A.91Marin Lausic14Gueye D.
-
3Iljins K.72Babic A.2Girdvainis E.35Sorokins V.
-
12Petkovic D.
Liepajas Metalurgs 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
26Deruzinskis R.Dodo10
-
23Adams DreimanisIsajevs V.26
-
24Hasek F.Karasauskas A.92
-
14Ivanovs M.Leidsman K.44
-
27Kasica D.Ogunniyi A.7
-
16Leitis T.Davis Oss24
-
19Petersons A.Samba T.99
-
18Marcis SustsSaveljevs A.19
-
3Zaleiko G.Amilcar Silva5
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.4 Ghi bàn 1.8
-
1.3 Mất bàn 0.8
-
12.7 Bị sút cầu môn 9.3
-
6.1 Phạt góc 6.8
-
3 Thẻ vàng 2.2
-
7 Phạm lỗi 14
-
49.9% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 15% | 1~15 | 8% | 12% |
15% | 13% | 16~30 | 24% | 12% |
7% | 9% | 31~45 | 19% | 18% |
15% | 9% | 46~60 | 10% | 18% |
15% | 15% | 61~75 | 12% | 18% |
26% | 36% | 76~90 | 24% | 22% |