



1
2
Hết
1 - 2
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 4
-
113 Tấn công 92
-
69 Tấn công nguy hiểm 40
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
12 Phạm lỗi 7
-
4 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
8 Đá phạt trực tiếp 16
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
1 Chuyền bóng 2
-
100% TL chuyền bóng tnành công 100%
-
4 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 9
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
90+10'

90+9'

90+9'

Myeong-sik Seo
Si-hwa Park

90+5'
Jung-woo Park
Geon-oh Kim

90+5'
Ferreira J.

88'
86'

Lee Ji-Seong
Jun-seok Son

79'
69'

Lapa B.
Ryu Seung-Wan

62'
Geon-oh Kim

58'
54'

54'

47'

Felipe Saraiva
Soo-min Bae

46'
1Nghỉ1
Ferreira J.

45'
44'

Min-jun Jang

35'
30'

Song Tae Seong

15'




Đội hình
Ansan Greeners FC 3-4-1-2
-
1Lee Hee-Seong
-
4Min-jun Jang25Cho Ji-Hun6Kim Hyun-Tae
-
22Si-hwa Park13Geon-oh Kim7Jun-seok Son66Soo-min Bae
-
36Song Tae Seong
-
77Ferreira J.17Ryu Seung-Wan
-
2Jae won Seo13Kim Young Whan27Ji Eon-Hak
-
36Yun Suk-Young25Choi Sung-Geun5Min-seong Kim70Kang-min Choi
-
39Lim Jun Young24Seung-chan Heo4van den Avert J.
-
18Jung Jin Wook
Cheongju Jikji FC 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
8Lapa B.Chang-Hoon Lee99
-
21Cho Sung-HoonLee Kang Han66
-
33EduardoHyeong-kyeong L.98
-
10Felipe SaraivaLee J.28
-
38Lee Ji-SeongSeung hwan Lee23
-
37Jung-woo ParkLee Seung-Jae11
-
35Myeong-sik SeoPedro Vitor10
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 1.5
-
8.5 Bị sút cầu môn 8.3
-
2.2 Phạt góc 3.4
-
1.4 Thẻ vàng 1.8
-
9.3 Phạm lỗi 12.6
-
42.9% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 13% | 8% |
9% | 10% | 16~30 | 20% | 14% |
9% | 16% | 31~45 | 13% | 14% |
9% | 16% | 46~60 | 13% | 10% |
28% | 20% | 61~75 | 13% | 26% |
31% | 18% | 76~90 | 24% | 26% |