



1
1
Hết
1 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 2
-
68 Tấn công 56
-
59 Tấn công nguy hiểm 43
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
56'

Shhab S.

55'
0Nghỉ1
Jonathan Gursac

39'
15'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.5
-
1.6 Mất bàn 1.2
-
9.1 Bị sút cầu môn 7.4
-
3.9 Phạt góc 6.6
-
2.4 Thẻ vàng 1.4
-
12 Phạm lỗi 15.7
-
50.3% TL kiểm soát bóng 56.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 7% | 15% |
8% | 13% | 16~30 | 15% | 4% |
20% | 10% | 31~45 | 18% | 6% |
18% | 10% | 46~60 | 19% | 15% |
8% | 15% | 61~75 | 18% | 27% |
29% | 31% | 76~90 | 21% | 29% |