



1
8
Hết
1 - 8
0 - 5
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-5 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-7 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-8 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-5 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-7 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-8 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 12
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
5 Số lần sút bóng 37
-
2 Sút cầu môn 16
-
71 Tấn công 109
-
23 Tấn công nguy hiểm 91
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
3 Sút ngoài cầu môn 21
-
9 Đá phạt trực tiếp 5
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
0 Việt vị 3
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes8
83'

77'


75'
47'

0Nghỉ5
41'

19'

17'

14'

4'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.6
-
5.6 Mất bàn 2.2
-
23.1 Bị sút cầu môn 11.8
-
3.6 Phạt góc 4.2
-
1.8 Thẻ vàng 1.5
-
41.5% TL kiểm soát bóng 52%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
29% | 14% | 1~15 | 7% | 13% |
19% | 20% | 16~30 | 9% | 9% |
12% | 18% | 31~45 | 22% | 19% |
12% | 19% | 46~60 | 16% | 16% |
16% | 10% | 61~75 | 22% | 18% |
9% | 16% | 76~90 | 20% | 21% |