



0
3
Hết
0 - 3
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
7 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 9
-
96 Tấn công 110
-
28 Tấn công nguy hiểm 60
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
9 Phạm lỗi 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Đá phạt trực tiếp 9
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
2 Việt vị 0
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes3
83'

69'

0Nghỉ1
15'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.9
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
9.2 Bị sút cầu môn 9.4
-
6.2 Phạt góc 5.1
-
1.9 Thẻ vàng 1.1
-
7.4 Phạm lỗi 6.6
-
53.5% TL kiểm soát bóng 54.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 15% | 9% |
15% | 17% | 16~30 | 18% | 24% |
21% | 16% | 31~45 | 16% | 19% |
15% | 17% | 46~60 | 12% | 4% |
19% | 11% | 61~75 | 13% | 14% |
13% | 22% | 76~90 | 23% | 26% |