



0
1
Hết
0 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Food Corporation Of India
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFL
|
SAI East Zone
Food Corporation Of India
SAI East Zone
Food Corporation Of India
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CFL
|
Patha Chakra
Food Corporation Of India
Patha Chakra
Food Corporation Of India
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CFL
|
Food Corporation Of India
George Telegraph FC
Food Corporation Of India
George Telegraph FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
East Bengal
Food Corporation Of India
East Bengal
Food Corporation Of India
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Food Corporation Of India(N)
Aryan
Food Corporation Of India(N)
Aryan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CFL
|
Mohun Bagan
Food Corporation Of India
Mohun Bagan
Food Corporation Of India
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CFL
|
Food Corporation Of India(N)
Calcutta Customs
Food Corporation Of India(N)
Calcutta Customs
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CFL
|
Food Corporation Of India(N)
Patha Chakra
Food Corporation Of India(N)
Patha Chakra
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CFL
|
Profit gongor Agra encryption
Food Corporation Of India
Profit gongor Agra encryption
Food Corporation Of India
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CFL
|
Food Corporation Of India
West Bengal Police
Food Corporation Of India
West Bengal Police
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CFL
|
Food Corporation Of India(N)
Peerless SC
Food Corporation Of India(N)
Peerless SC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CFL
|
Mohammedan SC
Food Corporation Of India
Mohammedan SC
Food Corporation Of India
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Bhawanipore
Food Corporation Of India
Bhawanipore
Food Corporation Of India
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Eastern Railway FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFL
|
Eastern Railway FC
Kalighat FC
Eastern Railway FC
Kalighat FC
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
CFL
|
Bhawanipore
Eastern Railway FC
Bhawanipore
Eastern Railway FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CFL
|
Eastern Railway FC
East Bengal Club II
Eastern Railway FC
East Bengal Club II
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
H
B
|
4
1.5/2
X
T
|
CFL
|
Mohun Bagan
Eastern Railway FC
Mohun Bagan
Eastern Railway FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CFL
|
Bengal Nagpur Railway FC
Eastern Railway FC
Bengal Nagpur Railway FC
Eastern Railway FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CFL
|
Calcutta Customs
Eastern Railway FC
Calcutta Customs
Eastern Railway FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CFL
|
George Telegraph FC
Eastern Railway FC
George Telegraph FC
Eastern Railway FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CFL
|
Police AC
Eastern Railway FC
Police AC
Eastern Railway FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Eastern Railway FC
Tollygunje Agragami
Eastern Railway FC
Tollygunje Agragami
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CFL
|
Eastern Railway FC
Dalhousie AC
Eastern Railway FC
Dalhousie AC
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CFL
|
Eastern Railway FC
Police AC
Eastern Railway FC
Police AC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CFL
|
Eastern Railway FC
Calcutta FC
Eastern Railway FC
Calcutta FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFL
|
Eastern Railway FC
Food Corporation of India ZSC
Eastern Railway FC
Food Corporation of India ZSC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFL
|
George Telegraph FC
Eastern Railway FC
George Telegraph FC
Eastern Railway FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CFL
|
Eastern Railway FC
West Bengal Police
Eastern Railway FC
West Bengal Police
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CFL
|
Eastern Railway FC
Kidderpore SC
Eastern Railway FC
Kidderpore SC
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
CFL
|
Eastern Railway FC
Calcutta Customs
Eastern Railway FC
Calcutta Customs
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CFL
|
Eastern Railway FC
Wari AC
Eastern Railway FC
Wari AC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CFL
|
Eastern Railway FC
Police AC
Eastern Railway FC
Police AC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CFL
|
Eastern Railway FC
George Telegraph FC
Eastern Railway FC
George Telegraph FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
18 Tổng số mất bàn 24
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.4
-
20% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 50%