Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 17 | 1 | 2 | 52 | 52 | 1 | 85% |
Chủ | 10 | 10 | 0 | 0 | 34 | 30 | 1 | 100% |
Khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 22 | 3 | 70% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 16 | 3 | 1 | 44 | 51 | 2 | 80% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 0 | 25 | 28 | 2 | 90% |
Khách | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 23 | 1 | 70% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
03 | 03 | 05 | 05 |
0.5
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
22 | 22 | 43 | 43 |
0.5
B
|
3.5
T
|
CS Cup
|
Svay Rieng FC(N)
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC(N)
Phnom Penh FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0/0.5
T
H
|
3
1
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5/1
T
B
|
4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
H
|
3.5/4
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
11 | 11 | 25 | 25 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
0/0.5
T
|
3/3.5
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
12 | 12 | 32 | 32 |
0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
12 | 12 | 33 | 33 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Svay Rieng FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Kampong Cham FC
Svay Rieng FC
Kampong Cham FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Terengganu
Svay Rieng FC
Terengganu
Svay Rieng FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ACGL
|
Svay Rieng FC
Arkadag FK
Svay Rieng FC
Arkadag FK
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ACGL
|
Madura United
Svay Rieng FC
Madura United
Svay Rieng FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ACGL
|
Svay Rieng FC
Madura United
Svay Rieng FC
Madura United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Kirivong Sok Sen Chey
Svay Rieng FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CPL
|
Nagaworld FC
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
Svay Rieng FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
ACGL
|
Shan United(N)
Svay Rieng FC
Shan United(N)
Svay Rieng FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
ACGL
|
Svay Rieng FC
Shan United
Svay Rieng FC
Shan United
|
21 | 62 | 21 | 62 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Phnom Penh FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Terengganu
Phnom Penh FC
Terengganu
Phnom Penh FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
|
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 27
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.7
-
17 Tổng số mất bàn 17
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Phnom Penh FC |
||
---|---|---|
ACGL
|
Kasuka FC
Phnom Penh FC
|
9 Ngày |