Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DOM D1
|
Point Michel FC
Middleham United FC
Point Michel FC
Middleham United FC
|
12 | 12 | 17 | 17 |
-1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Point Michel FC
Middleham United FC
Point Michel FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0
T
|
3/3.5
T
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Point Michel FC
Middleham United FC
Point Michel FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Middleham United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DOM D1
|
Middleham United FC
South East FC
Middleham United FC
South East FC
|
12 | 34 | 12 | 34 |
H
B
|
4.5/5
2
T
T
|
DOM D1
|
We United FC
Middleham United FC
We United FC
Middleham United FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
DOM D1
|
Mahaut Soca Strikers
Middleham United FC
Mahaut Soca Strikers
Middleham United FC
|
32 | 53 | 32 | 53 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
Middleham United FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
DS FC
Middleham United FC
DS FC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Dublanc FC
Middleham United FC
Dublanc FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
DOM D1
|
DS FC
Middleham United FC
DS FC
Middleham United FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
H
|
3/3.5
1.5
T
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
We United FC
Middleham United FC
We United FC
|
02 | 27 | 02 | 27 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Middleham United FC
Point Michel FC
Middleham United FC
|
12 | 17 | 12 | 17 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Promex Harlem United SC
Middleham United FC
Promex Harlem United SC
Middleham United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
DOM D1
|
South East FC
Middleham United FC
South East FC
Middleham United FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
East Central FC
Middleham United FC
East Central FC
Middleham United FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
H
|
1/1.5
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Promex Harlem United SC
Middleham United FC
Promex Harlem United SC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
South East FC
Middleham United FC
South East FC
Middleham United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Bath Estate
Middleham United FC
Bath Estate
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
Middleham United FC
East Central FC
Middleham United FC
East Central FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Mahaut Soca Strikers
Middleham United FC
Mahaut Soca Strikers
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Dublanc FC
Middleham United FC
Dublanc FC
|
02 | 26 | 02 | 26 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
|
20 | 53 | 20 | 53 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Point Michel FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DOM D1
|
Mahaut Soca Strikers
Point Michel FC
Mahaut Soca Strikers
Point Michel FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
4.5/5
2
X
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
South East FC
Point Michel FC
South East FC
|
23 | 3 7 | 23 | 3 7 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
We United FC
Point Michel FC
We United FC
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Dublanc FC
Point Michel FC
Dublanc FC
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
East Central FC
Point Michel FC
East Central FC
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Promex Harlem United SC
Point Michel FC
Promex Harlem United SC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
DOM D1
|
Dublanc FC
Point Michel FC
Dublanc FC
Point Michel FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
X
|
DOM D1
|
East Central FC
Point Michel FC
East Central FC
Point Michel FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Middleham United FC
Point Michel FC
Middleham United FC
|
12 | 1 7 | 12 | 1 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Mahaut Soca Strikers
Point Michel FC
Mahaut Soca Strikers
|
14 | 1 6 | 14 | 1 6 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
South East FC
Point Michel FC
South East FC
Point Michel FC
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
B
B
|
3.5/4
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
East Central FC
Point Michel FC
East Central FC
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Mahaut Soca Strikers
Point Michel FC
Mahaut Soca Strikers
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
Bath Estate
Point Michel FC
Bath Estate
Point Michel FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
DOM D1
|
South East FC
Point Michel FC
South East FC
Point Michel FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
|
13 | 3 6 | 13 | 3 6 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Dublanc FC
Point Michel FC
Dublanc FC
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Point Michel FC
Middleham United FC
Point Michel FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
|
3/3.5
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Promex Harlem United SC
Point Michel FC
Promex Harlem United SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
4
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 18
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
34 Tổng số mất bàn 43
-
3.4 Trung bình mất bàn 4.3
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 70%