Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Avro FC
Warrington Rylands
Avro FC
Warrington Rylands
|
10 | 10 | 40 | 40 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Avro FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Flint Town United
Avro FC
Flint Town United
Avro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Avro FC
Holywell
Avro FC
Holywell
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT CF
|
Avro FC
Radcliffe Borough
Avro FC
Radcliffe Borough
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Avro FC
Stafford Rangers
Avro FC
Stafford Rangers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Avro FC
Widnes
Avro FC
Widnes
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG UD1
|
Newcastle Town FC
Avro FC
Newcastle Town FC
Avro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG UD1
|
Avro FC
Trafford
Avro FC
Trafford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG UD1
|
Mossley AFC
Avro FC
Mossley AFC
Avro FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG UD1
|
Avro FC
Bootle
Avro FC
Bootle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Avro FC
Hednesford Town
Avro FC
Hednesford Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Clitheroe
Avro FC
Clitheroe
Avro FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Avro FC
Hanley Town
Avro FC
Hanley Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Man PC
|
Avro FC
Hyde United
Avro FC
Hyde United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG UD1
|
Avro FC
City of Liverpool FC
Avro FC
City of Liverpool FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG FAT
|
Avro FC
Congleton Town
Avro FC
Congleton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG UD1
|
Stafford Rangers
Avro FC
Stafford Rangers
Avro FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Avro FC
Runcorn Linnets
Avro FC
Runcorn Linnets
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Liversedge
Avro FC
Liversedge
Avro FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Avro FC
Rochdale
Avro FC
Rochdale
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Avro FC
Curzon Ashton FC
Avro FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Warrington Rylands
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Warrington Rylands
Burnley
Warrington Rylands
Burnley
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Atherton Collieries
Warrington Rylands
Atherton Collieries
Warrington Rylands
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Warrington Rylands
Salford City
Warrington Rylands
Salford City
|
02 | 3 5 | 02 | 3 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Morpeth Town
Warrington Rylands
Morpeth Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Warrington Rylands
Hyde United
Warrington Rylands
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Lancaster City
Warrington Rylands
Lancaster City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Warrington Rylands
Whitby Town
Warrington Rylands
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Guiseley
Warrington Rylands
Guiseley
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Warrington Rylands
Ilkeston FC
Warrington Rylands
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Worksop Town
Warrington Rylands
Worksop Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Blyth Spartans
Warrington Rylands
Blyth Spartans
Warrington Rylands
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Gainsborough Trinity
Warrington Rylands
Gainsborough Trinity
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Basford Utd
Warrington Rylands
Basford Utd
Warrington Rylands
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Leek Town
Warrington Rylands
Leek Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Macclesfield Town
Warrington Rylands
Macclesfield Town
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Warrington Rylands
Gainsborough Trinity
Warrington Rylands
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Warrington Rylands
Stockton Town
Warrington Rylands
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Warrington Rylands
Prescot Cables
Warrington Rylands
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Matlock Town
Warrington Rylands
Matlock Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Warrington Rylands
Bamber Bridge
Warrington Rylands
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Avro FC |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Avro FC
Clitheroe
|
35 Ngày |
Warrington Rylands |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Warrington Rylands
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Bamber Bridge
|
10 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Gainsborough Trinity
|
14 Ngày |