



0
3
Hết
0 - 3
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Agarista CSF Anenii Noi (W)(N)
Nữ Swieqi United
Agarista CSF Anenii Noi (W)(N)
Nữ Swieqi United
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
Moldova W C
|
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nistru Cioburciu (W)
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nistru Cioburciu (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Moldova W C
|
Agarista CSF Anenii Noi (W)
FC Nistru GTC (W)
Agarista CSF Anenii Noi (W)
FC Nistru GTC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
KuPs (W)
Agarista CSF Anenii Noi (W)
KuPs (W)
Agarista CSF Anenii Noi (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Gintra Universitetas
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nữ Gintra Universitetas
Agarista CSF Anenii Noi (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
MD WC
|
Agarista CSF Anenii Noi (W)
FC Chisinau (W)
Agarista CSF Anenii Noi (W)
FC Chisinau (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
|
4
X
|
Moldova W C
|
FC Chisinau (W)
Agarista CSF Anenii Noi (W)
FC Chisinau (W)
Agarista CSF Anenii Noi (W)
|
00 | 06 | 00 | 06 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
MD WC
|
Nữ Real Succes-SS11
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nữ Real Succes-SS11
Agarista CSF Anenii Noi (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
MD WC
|
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nữ FC Belceanka
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nữ FC Belceanka
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
B
|
5.5/6
2/2.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Agarista CSF Anenii Noi (W)
|
70 | 90 | 70 | 90 |
|
|
Moldova W C
|
Agarista CSF Anenii Noi (W)(N)
Nữ FC Noroc
Agarista CSF Anenii Noi (W)(N)
Nữ FC Noroc
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MD WC
|
Agarista CSF Anenii Noi (W)
CSF Rainer (W)
Agarista CSF Anenii Noi (W)
CSF Rainer (W)
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
MD WC
|
Nữ Real Succes-SS11
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nữ Real Succes-SS11
Agarista CSF Anenii Noi (W)
|
13 | 16 | 13 | 16 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MD WC
|
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nữ Real Succes-SS11
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nữ Real Succes-SS11
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Twente Enschede
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nữ FC Twente Enschede
Agarista CSF Anenii Noi (W)
|
70 | 130 | 70 | 130 |
|
|
Moldova W C
|
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nữ FC Belceanka
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nữ FC Belceanka
|
20 | 40 | 20 | 40 |
H
T
|
5
2
X
H
|
Moldova W C
|
FC Maksimum (W)
Agarista CSF Anenii Noi (W)
FC Maksimum (W)
Agarista CSF Anenii Noi (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MD WC
|
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nữ FC Belceanka
Agarista CSF Anenii Noi (W)
Nữ FC Belceanka
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
MD WC
|
Agarista CSF Anenii Noi (W)
CS Noroc (W)
Agarista CSF Anenii Noi (W)
CS Noroc (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Buducnost Podgorica (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ TJ Spartak Myjava
Buducnost Podgorica (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
Buducnost Podgorica (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MNE WL
|
Buducnost Podgorica (W)
Nữ ZFK Breznica Pljevlja
Buducnost Podgorica (W)
Nữ ZFK Breznica Pljevlja
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
MNE WL
|
Buducnost Podgorica (W)
Nữ Ekonomist
Buducnost Podgorica (W)
Nữ Ekonomist
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
|
3.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 6
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2
-
26 Tổng số mất bàn 8
-
2.6 Trung bình mất bàn 2.7
-
60% TL thắng 33%
-
0% TL hòa 33%
-
40% TL thua 33%