



0
4
Hết
0 - 4
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FC NSA Sofia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ FC NSA Sofia(N)
FC Pyunik (W)
Nữ FC NSA Sofia(N)
FC Pyunik (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BUL PLW
|
Nữ LP Super Sport Sofia
Nữ FC NSA Sofia
Nữ LP Super Sport Sofia
Nữ FC NSA Sofia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
T
|
4
1.5
X
T
|
BUL PLW
|
FK Paldin Plovdiv (W)
Nữ FC NSA Sofia
FK Paldin Plovdiv (W)
Nữ FC NSA Sofia
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
BUL PLW
|
Nữ FC NSA Sofia
Nữ Sevlievo
Nữ FC NSA Sofia
Nữ Sevlievo
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BUL PLW
|
Nữ Sportika Blagoevgrad
Nữ FC NSA Sofia
Nữ Sportika Blagoevgrad
Nữ FC NSA Sofia
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3.5
X
|
BUL PLW
|
Nữ FC NSA Sofia
FK Lokomotiv Stara Zagora (W)
Nữ FC NSA Sofia
FK Lokomotiv Stara Zagora (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FC NSA Sofia
Racing FC Union Luxembourg
Nữ FC NSA Sofia
Racing FC Union Luxembourg
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent
Nữ FC NSA Sofia
Nữ BIIK Shymkent
Nữ FC NSA Sofia
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
BUL PLW
|
Nữ FC NSA Sofia
Nữ LP Super Sport Sofia
Nữ FC NSA Sofia
Nữ LP Super Sport Sofia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BUL PLW
|
Nữ Sportika Blagoevgrad
Nữ FC NSA Sofia
Nữ Sportika Blagoevgrad
Nữ FC NSA Sofia
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
|
3.5/4
T
|
BUL PLW
|
Nữ FC NSA Sofia
Nữ Sportika Blagoevgrad
Nữ FC NSA Sofia
Nữ Sportika Blagoevgrad
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BUL PLW
|
Nữ Sportika Blagoevgrad
Nữ FC NSA Sofia
Nữ Sportika Blagoevgrad
Nữ FC NSA Sofia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BUL PLW
|
Nữ FC NSA Sofia
Nữ LP Super Sport Sofia
Nữ FC NSA Sofia
Nữ LP Super Sport Sofia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
BUL PLW
|
Pirin Blagoevgrad (W)
Nữ FC NSA Sofia
Pirin Blagoevgrad (W)
Nữ FC NSA Sofia
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
X
|
BUL PLW
|
Nữ FC NSA Sofia
FK Lokomotiv Stara Zagora (W)
Nữ FC NSA Sofia
FK Lokomotiv Stara Zagora (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FC NSA Sofia
Nữ Rigas Futbola Skola
Nữ FC NSA Sofia
Nữ Rigas Futbola Skola
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Zhilstroy Kharkov
Nữ FC NSA Sofia
Nữ Zhilstroy Kharkov
Nữ FC NSA Sofia
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
BUL PLW
|
FK Lokomotiv Stara Zagora (W)
Nữ FC NSA Sofia
FK Lokomotiv Stara Zagora (W)
Nữ FC NSA Sofia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
|
3.5/4
X
|
BUL PLW
|
Nữ FC NSA Sofia
FK Etar Veliko Tarnovo (W)
Nữ FC NSA Sofia
FK Etar Veliko Tarnovo (W)
|
30 | 100 | 30 | 100 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BUL PLW
|
Nữ FC NSA Sofia
Nữ LP Super Sport Sofia
Nữ FC NSA Sofia
Nữ LP Super Sport Sofia
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NSI Runavik (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Zfk Ljuboten (W)
NSI Runavik (W)
Zfk Ljuboten (W)
NSI Runavik (W)
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FAR WD1
|
NSI Runavik (W)
Ki Klaksvik (W)
NSI Runavik (W)
Ki Klaksvik (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FAR WD1
|
NSI Runavik (W)
Ki Klaksvik (W)
NSI Runavik (W)
Ki Klaksvik (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
FAR WSC
|
Nữ KI Klaksvikar
NSI Runavik (W)
Nữ KI Klaksvikar
NSI Runavik (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
|
3.5
X
|
FAR WD1
|
HB Torshavn (W)
NSI Runavik (W)
HB Torshavn (W)
NSI Runavik (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
FAR WD1
|
B36 Torshavn (W)
NSI Runavik (W)
B36 Torshavn (W)
NSI Runavik (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FAR WD1
|
Vikingur Gota (W)
NSI Runavik (W)
Vikingur Gota (W)
NSI Runavik (W)
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ KI Klaksvikar
NSI Runavik (W)
Nữ KI Klaksvikar
NSI Runavik (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FAR WD1
|
HB Torshavn (W)
NSI Runavik (W)
HB Torshavn (W)
NSI Runavik (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ KI Klaksvikar
NSI Runavik (W)
Nữ KI Klaksvikar
NSI Runavik (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FAR WD1
|
HB Torshavn (W)
NSI Runavik (W)
HB Torshavn (W)
NSI Runavik (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
FAR WD1
|
NSI Runavik (W)
Vikingur Gota (W)
NSI Runavik (W)
Vikingur Gota (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
FAR WD1
|
NSI Runavik (W)
07 Vestur (W)
NSI Runavik (W)
07 Vestur (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FAR WD1
|
EBS'Skala (W)
NSI Runavik (W)
EBS'Skala (W)
NSI Runavik (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FAR WD1
|
NSI Runavik (W)
HB Torshavn (W)
NSI Runavik (W)
HB Torshavn (W)
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FAR WD1
|
NSI Runavik (W)
Ki Klaksvik (W)
NSI Runavik (W)
Ki Klaksvik (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FAR WD1
|
NSI Runavik (W)
B36 Torshavn (W)
NSI Runavik (W)
B36 Torshavn (W)
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FAR WD1
|
NSI Runavik (W)
Vikingur Gota (W)
NSI Runavik (W)
Vikingur Gota (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
|
4.5
T
|
FAR WD1
|
Ki Klaksvik (W)
NSI Runavik (W)
Ki Klaksvik (W)
NSI Runavik (W)
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
FAR WD1
|
IF'Vikingur'B68 (W)
NSI Runavik (W)
IF'Vikingur'B68 (W)
NSI Runavik (W)
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
|
3
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 14
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 16
-
1 Trung bình mất bàn 1.6
-
70% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%