Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
U20 Ai Cập
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
Telecom Ai Cập
U20 Ai Cập
Telecom Ai Cập
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CAFYC
|
Nigeria U20
U20 Ai Cập
Nigeria U20
U20 Ai Cập
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAFYC
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAFYC
|
U20 Ghana
U20 Ai Cập
U20 Ghana
U20 Ai Cập
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAFYC
|
Tanzania U20
U20 Ai Cập
Tanzania U20
U20 Ai Cập
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAFYC
|
U20 Ai Cập
Zambia U20
U20 Ai Cập
Zambia U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAFYC
|
Sierra Leone U20
U20 Ai Cập
Sierra Leone U20
U20 Ai Cập
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAFYC
|
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập(N)
U20 UAE
U20 Ai Cập(N)
U20 UAE
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF YCQ
|
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF YCQ
|
Libya U20
U20 Ai Cập
Libya U20
U20 Ai Cập
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF YCQ
|
Algeria U20
U20 Ai Cập
Algeria U20
U20 Ai Cập
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF YCQ
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT FRL
|
Mauritania U20(N)
U20 Ai Cập
Mauritania U20(N)
U20 Ai Cập
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Algeria U20
U20 Ai Cập
Algeria U20
U20 Ai Cập
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
2.5
T
|
N AFR YC
|
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
N AFR YC
|
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
|
40 | 42 | 40 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Al Ahly
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
C. A. Bizertin
Al Ahly
C. A. Bizertin
Al Ahly
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
INT CF
|
Al Ahly
Stade Tunisien
Al Ahly
Stade Tunisien
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
FCWC
|
FC Porto(N)
Al Ahly
FC Porto(N)
Al Ahly
|
12 | 4 4 | 12 | 4 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FCWC
|
Palmeiras(N)
Al Ahly
Palmeiras(N)
Al Ahly
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FCWC
|
Al Ahly(N)
Inter Miami
Al Ahly(N)
Inter Miami
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Al Ahly
Pachuca
Al Ahly
Pachuca
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EGY D1
|
Al Ahly
NBE SC
Al Ahly
NBE SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Al Ahly
Ceramica Cleopatra FC(N)
Al Ahly
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry
Al Ahly
Al Masry
Al Ahly
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Al Ahly
Haras El Hedoud
Al Ahly
Haras El Hedoud
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Al Ahly
Petrojet FC(N)
Al Ahly
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CAF CL
|
Al Ahly
Mamelodi Sundowns
Al Ahly
Mamelodi Sundowns
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF CL
|
Mamelodi Sundowns
Al Ahly
Mamelodi Sundowns
Al Ahly
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Al Ahly
Pyramids FC
Al Ahly
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF CL
|
Al-Hilal Omdurman(N)
Al Ahly
Al-Hilal Omdurman(N)
Al Ahly
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF CL
|
Al Ahly
Al-Hilal Omdurman
Al Ahly
Al-Hilal Omdurman
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
EGY LC
|
Tala'ea EI-Gaish
Al Ahly
Tala'ea EI-Gaish
Al Ahly
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Al Ahly(N)
Enppi
Al Ahly(N)
Enppi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 27
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.7
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 30%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
U20 Ai Cập |
||
---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản
U20 Ai Cập
|
55 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Ai Cập
New Zealand U20
|
58 Ngày |
FIFAWYC
|
U20 Ai Cập
U20 Chi Lê
|
61 Ngày |
Al Ahly |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Future FC
Al Ahly
|
6 Ngày |
EGY D1
|
Al Ahly
Pharco
|
12 Ngày |