



3
1
Hết
3 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CRS CUP
|
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CRS CUP
|
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-2
B
|
3.5
X
|
CRC DW1
|
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-2
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
|
20 | 20 | 41 | 41 |
3
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CRC DW1
|
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
2
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sporting FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Puerto Viejo FC (W)
Sporting FC (W)
Puerto Viejo FC (W)
|
13 | 16 | 13 | 16 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CRC DW1
|
Puerto Viejo FC (W)
Sporting FC (W)
Puerto Viejo FC (W)
Sporting FC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
CRC DW1
|
Puerto Viejo FC (W)
Sporting FC (W)
Puerto Viejo FC (W)
Sporting FC (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Saprissa (W)
Sporting FC (W)
Saprissa (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
X
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Tsunami Azul (W)
Sporting FC (W)
Tsunami Azul (W)
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Dimas Escazu (W)
Sporting FC (W)
Dimas Escazu (W)
|
30 | 53 | 30 | 53 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Alajuelense (W)
Sporting FC (W)
Alajuelense (W)
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CRC DW1
|
Saprissa (W)
Sporting FC (W)
Saprissa (W)
Sporting FC (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Tsunami Azul (W)
Sporting FC (W)
Tsunami Azul (W)
Sporting FC (W)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CRC DW1
|
Alajuelense (W)
Sporting FC (W)
Alajuelense (W)
Sporting FC (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Alajuelense (W)
Sporting FC (W)
Alajuelense (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Dimas Escazu (W)
Sporting FC (W)
Dimas Escazu (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Dimas Escazu (W)
Sporting FC (W)
Dimas Escazu (W)
Sporting FC (W)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Puerto Viejo FC (W)
Sporting FC (W)
Puerto Viejo FC (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Alajuelense (W)
Sporting FC (W)
Alajuelense (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Tsunami Azul (W)
Sporting FC (W)
Tsunami Azul (W)
|
12 | 52 | 12 | 52 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CRC DW1
|
Puerto Viejo FC (W)
Sporting FC (W)
Puerto Viejo FC (W)
Sporting FC (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Alajuelense (W)
Sporting FC (W)
Alajuelense (W)
Sporting FC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Municipal Pococi (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRC DW1
|
Municipal Pococi (W)
Dimas Escazu (W)
Municipal Pococi (W)
Dimas Escazu (W)
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Municipal Pococi (W)
Saprissa (W)
Municipal Pococi (W)
Saprissa (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Municipal Pococi (W)
Dimas Escazu (W)
Municipal Pococi (W)
Dimas Escazu (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
X
|
CRC DW1
|
Puerto Viejo FC (W)
Municipal Pococi (W)
Puerto Viejo FC (W)
Municipal Pococi (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CRC DW1
|
Alajuelense (W)
Municipal Pococi (W)
Alajuelense (W)
Municipal Pococi (W)
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
B
|
4/4.5
T
|
CRC DW1
|
Municipal Pococi (W)
Sporting San Jose (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting San Jose (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Saprissa (W)
Municipal Pococi (W)
Saprissa (W)
Municipal Pococi (W)
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CRC DW1
|
Municipal Pococi (W)
Tsunami Azul (W)
Municipal Pococi (W)
Tsunami Azul (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Dimas Escazu (W)
Municipal Pococi (W)
Dimas Escazu (W)
Municipal Pococi (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Municipal Pococi (W)
Puerto Viejo FC (W)
Municipal Pococi (W)
Puerto Viejo FC (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CRC DW1
|
Municipal Pococi (W)
Sporting San Jose (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting San Jose (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Saprissa (W)
Municipal Pococi (W)
Saprissa (W)
Municipal Pococi (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Dimas Escazu (W)
Municipal Pococi (W)
Dimas Escazu (W)
Municipal Pococi (W)
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CRC DW1
|
Municipal Pococi (W)
Puerto Viejo FC (W)
Municipal Pococi (W)
Puerto Viejo FC (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CRC DW1
|
Municipal Pococi (W)
Municipal Perez Zeledon (W)
Municipal Pococi (W)
Municipal Perez Zeledon (W)
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
CRC DW1
|
Municipal Pococi (W)
Alajuelense (W)
Municipal Pococi (W)
Alajuelense (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
CRC DW1
|
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
Sporting FC (W)
Municipal Pococi (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Municipal Pococi (W)
Saprissa (W)
Municipal Pococi (W)
Saprissa (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CRC DW1
|
Tsunami Azul (W)
Municipal Pococi (W)
Tsunami Azul (W)
Municipal Pococi (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
|
3.5
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 6
-
2.4 Trung bình ghi bàn 0.6
-
22 Tổng số mất bàn 26
-
2.2 Trung bình mất bàn 2.6
-
60% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 20%
-
40% TL thua 80%