



1
1
Hết
1 - 1
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Campinense Clube (PB) U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Campinense Clube (PB) U20
Auto Esporte U20
Campinense Clube (PB) U20
Auto Esporte U20
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Auto Esporte U20
Campinense Clube (PB) U20
Auto Esporte U20
Campinense Clube (PB) U20
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Campinense Clube (PB) U20
Treze U20
Campinense Clube (PB) U20
Treze U20
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Souza U20
Campinense Clube (PB) U20
Souza U20
Campinense Clube (PB) U20
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BNY
|
Campinense Clube (PB) U20
Treze U20
Campinense Clube (PB) U20
Treze U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
AD Guarabira U20
Campinense Clube (PB) U20
AD Guarabira U20
Campinense Clube (PB) U20
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Botafogo PB(Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Botafogo PB(Trẻ)
Queimadense PB Youth
Botafogo PB(Trẻ)
Queimadense PB Youth
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Spartax Joao Pessoa U20
Botafogo PB(Trẻ)
Spartax Joao Pessoa U20
Botafogo PB(Trẻ)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CSP YC
|
Botafogo PB(Trẻ)(N)
Hercilio Luz SC Youth
Botafogo PB(Trẻ)(N)
Hercilio Luz SC Youth
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CSP YC
|
Canaa'BA Youth(N)
Botafogo PB(Trẻ)
Canaa'BA Youth(N)
Botafogo PB(Trẻ)
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CSP YC
|
Botafogo PB(Trẻ)
U20 Santa Cruz PE
Botafogo PB(Trẻ)
U20 Santa Cruz PE
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CSP YC
|
Ibrachina Youth
Botafogo PB(Trẻ)
Ibrachina Youth
Botafogo PB(Trẻ)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Botafogo PB(Trẻ)
CSP Youth
Botafogo PB(Trẻ)
CSP Youth
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BNY
|
CSP Youth
Botafogo PB(Trẻ)
CSP Youth
Botafogo PB(Trẻ)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Botafogo PB(Trẻ)
Confianca PB Youth
Botafogo PB(Trẻ)
Confianca PB Youth
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BNY
|
Confianca SE(Trẻ)
Botafogo PB(Trẻ)
Confianca SE(Trẻ)
Botafogo PB(Trẻ)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Botafogo PB(Trẻ)
Souza U20
Botafogo PB(Trẻ)
Souza U20
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BNY
|
Botafogo PB(Trẻ)
Femar FC U20
Botafogo PB(Trẻ)
Femar FC U20
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BNY
|
Sao Paulo Crystal FC U20
Botafogo PB(Trẻ)
Sao Paulo Crystal FC U20
Botafogo PB(Trẻ)
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CPY
|
U20 Santa Cruz PE
Botafogo PB(Trẻ)
U20 Santa Cruz PE
Botafogo PB(Trẻ)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA CM
|
Botafogo PB(Trẻ)
Internacional PB U19
Botafogo PB(Trẻ)
Internacional PB U19
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BRA CM
|
Botafogo PB(Trẻ)
Paraibano U19
Botafogo PB(Trẻ)
Paraibano U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA CM
|
Miramar EC Youth
Botafogo PB(Trẻ)
Miramar EC Youth
Botafogo PB(Trẻ)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA CPY
|
Botafogo PB(Trẻ)
Horizonte FC U20
Botafogo PB(Trẻ)
Horizonte FC U20
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CPY
|
Sport Club Recife (Trẻ)
Botafogo PB(Trẻ)
Sport Club Recife (Trẻ)
Botafogo PB(Trẻ)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BRA CPY
|
Botafogo PB(Trẻ)
America RN (Trẻ)
Botafogo PB(Trẻ)
America RN (Trẻ)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
6 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 60%
-
17% TL hòa 20%
-
33% TL thua 20%