Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN CUP
|
Komeetat
ViPa
Komeetat
ViPa
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0.5
T
|
3.5/4
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ViPa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
JJK'2
ViPa
JJK'2
ViPa
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
ViPa
HoDy
ViPa
HoDy
|
03 | 23 | 03 | 23 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
|
31 | 82 | 31 | 82 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
Finland K
|
Kyparamaki
ViPa
Kyparamaki
ViPa
|
20 | 81 | 20 | 81 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
ViPa
KeuPa
ViPa
KeuPa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
ViPa
JJK'2
ViPa
JJK'2
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
HoDy
ViPa
HoDy
ViPa
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
ViPa
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
FC Jyvaskyla Blackbird
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
ViPa
Kyparamaki
ViPa
Kyparamaki
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Finland K
|
ViPa
Huima'Urho
ViPa
Huima'Urho
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
T
|
4/4.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
PonPa
ViPa
PonPa
ViPa
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
Finland K
|
LPK
ViPa
LPK
ViPa
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Finland K
|
ViPa
HoDy
ViPa
HoDy
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
ViPa
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
FC Jyvaskyla Blackbird
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
H
|
4
1.5/2
H
T
|
Finland K
|
Kyparamaki
ViPa
Kyparamaki
ViPa
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
ViPa
KeuPa
ViPa
KeuPa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
LPK
ViPa
LPK
ViPa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
ViPa
MP Mikkeli
ViPa
MP Mikkeli
|
03 | 08 | 03 | 08 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Komeetat
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
Komeetat
JJK'2
Komeetat
JJK'2
|
11 | 1 7 | 11 | 1 7 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
HoDy
Komeetat
HoDy
Komeetat
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
Komeetat
FC Jyvaskyla Blackbird
Komeetat
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
Komeetat
Huima'Urho
Komeetat
Huima'Urho
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
JJK'2
Komeetat
JJK'2
Komeetat
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
Komeetat
HoDy
Komeetat
HoDy
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
4
1.5
X
T
|
Finland K
|
Komeetat
FC Jyvaskyla Blackbird
Komeetat
FC Jyvaskyla Blackbird
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
Finland K
|
HoDy
Komeetat
HoDy
Komeetat
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
Komeetat
KeuPa
Komeetat
KeuPa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
Komeetat
FC Jyvaskyla Blackbird
Komeetat
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
Finland K
|
Komeetat
Kyparamaki
Komeetat
Kyparamaki
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
LPK
Komeetat
LPK
Komeetat
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
Komeetat
HoDy
Komeetat
HoDy
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
Finland K
|
Kyparamaki
Komeetat
Kyparamaki
Komeetat
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
Finland K
|
Komeetat
LPK
Komeetat
LPK
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
HoDy
Komeetat
HoDy
Komeetat
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
Komeetat
Huima'Urho
Komeetat
Huima'Urho
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
Komeetat
KeuPa
Komeetat
KeuPa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN CUP
|
Komeetat
ViPa
Komeetat
ViPa
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
|
3.5/4
T
|
Finland K
|
Komeetat
AFC Keltik
Komeetat
AFC Keltik
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 11
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
36 Tổng số mất bàn 25
-
3.6 Trung bình mất bàn 2.5
-
40% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
60% TL thua 50%