So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | 9 | -56 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 0 | 6 | -42 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -38 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | 8 | 22% |
Chủ | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | 7 | 17% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -7 | 3 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC D1
|
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
|
40 | 40 | 90 | 90 |
|
|
MAC D1
|
Sporting de Macau(N)
Hang Sai
Sporting de Macau(N)
Hang Sai
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-3
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
MAC FA CUP
|
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
|
22 | 22 | 42 | 42 |
-0.5
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
|
21 | 21 | 52 | 52 |
-1/1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
|
30 | 30 | 60 | 60 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MAC D1
|
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
|
14 | 14 | 15 | 15 |
-0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
MAC D1
|
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
|
22 | 22 | 35 | 35 |
|
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
|
01 | 01 | 14 | 14 |
|
|
MAC D1
|
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
|
03 | 03 | 16 | 16 |
|
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
|
30 | 30 | 60 | 60 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sporting de Macau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC D1
|
Gala FC
Sporting de Macau
Gala FC
Sporting de Macau
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
MAC FA CUP
|
Sporting de Macau
Macau University
Sporting de Macau
Macau University
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
MAC D1
|
Lun Lok
Sporting de Macau
Lun Lok
Sporting de Macau
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Macau Chiba FC
Sporting de Macau
Macau Chiba FC
|
04 | 07 | 04 | 07 |
B
B
|
6
2.5
T
T
|
MAC D1
|
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Gala FC
Sporting de Macau
Gala FC
|
12 | 17 | 12 | 17 |
|
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Lun Lok
Sporting de Macau
Lun Lok
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Sporting de Macau
Macau Chiba FC
Sporting de Macau
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
T
|
4.5
2
T
X
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Sporting de Macau
Shao Jiang
Sporting de Macau
|
50 | 130 | 50 | 130 |
|
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Sporting de Macau
Macau Chiba FC
Sporting de Macau
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Sporting de Macau
Cheng Fung
Sporting de Macau
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Sporting de Macau
Benfica de Macau
Sporting de Macau
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Lun Lok
Sporting de Macau
Lun Lok
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
MAC D1
|
Macau University
Sporting de Macau
Macau University
Sporting de Macau
|
60 | 90 | 60 | 90 |
|
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Gala FC
Sporting de Macau
Gala FC
|
03 | 08 | 03 | 08 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
MAC D1
|
Sporting de Macau(N)
Hang Sai
Sporting de Macau(N)
Hang Sai
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
MAC D1
|
Chao Pak Kei
Sporting de Macau
Chao Pak Kei
Sporting de Macau
|
20 | 80 | 20 | 80 |
|
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Gala FC
Sporting de Macau
Gala FC
|
23 | 34 | 23 | 34 |
|
|
MAC D1
|
Windsor Arch Ka I
Sporting de Macau
Windsor Arch Ka I
Sporting de Macau
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
MAC D1
|
CD Monte Carlo
Sporting de Macau
CD Monte Carlo
Sporting de Macau
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Hang Sai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC D1
|
Gala FC
Hang Sai
Gala FC
Hang Sai
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
4.5
2
X
X
|
MAC D1
|
Hang Sai
Lun Lok
Hang Sai
Lun Lok
|
80 | 12 0 | 80 | 12 0 |
|
|
MAC D1
|
Hang Sai
Macau Chiba FC
Hang Sai
Macau Chiba FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
MAC D1
|
Hang Sai
Sporting de Macau
Hang Sai
Sporting de Macau
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
MAC D1
|
Hang Sai
Gala FC
Hang Sai
Gala FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
MAC D1
|
Lun Lok
Hang Sai
Lun Lok
Hang Sai
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Hang Sai
Macau Chiba FC
Hang Sai
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
MAC FA CUP
|
Benfica de Macau
Hang Sai
Benfica de Macau
Hang Sai
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
MAC D1
|
Hang Sai(N)
Lun Lok
Hang Sai(N)
Lun Lok
|
22 | 7 2 | 22 | 7 2 |
T
B
|
4.5
2
T
T
|
MAC D1
|
Hang Sai
Macau University
Hang Sai
Macau University
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
MAC D1
|
Hang Sai
Gala FC
Hang Sai
Gala FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
MAC D1
|
Chao Pak Kei(N)
Hang Sai
Chao Pak Kei(N)
Hang Sai
|
70 | 8 0 | 70 | 8 0 |
B
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
MAC D1
|
Hang Sai
Benfica de Macau
Hang Sai
Benfica de Macau
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
MAC D1
|
Hang Sai(N)
Shao Jiang
Hang Sai(N)
Shao Jiang
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Hang Sai
Macau Chiba FC
Hang Sai
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Sporting de Macau(N)
Hang Sai
Sporting de Macau(N)
Hang Sai
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
MAC D1
|
Hang Sai
Cheng Fung
Hang Sai
Cheng Fung
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
MAC D1
|
Hang Sai
Lun Lok
Hang Sai
Lun Lok
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Chao Pak Kei
Hang Sai
Chao Pak Kei
Hang Sai
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Hang Sai
Cheng Fung
Hang Sai
|
40 | 8 3 | 40 | 8 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 1 | 9 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 5 |
6 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 41
-
0.9 Trung bình ghi bàn 4.1
-
56 Tổng số mất bàn 14
-
5.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
80% TL thua 40%