So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
CSC 03 Kassel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ger-V
|
CSC 03 Kassel
FSG Gudensberg
CSC 03 Kassel
FSG Gudensberg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
VfB Marburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
VfB Marburg
SC Dortelweil
VfB Marburg
SC Dortelweil
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
|
|
GER BL
|
VfB Marburg
SG Bad Soden
VfB Marburg
SG Bad Soden
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
Steinbach
VfB Marburg
Steinbach
VfB Marburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
SV Weidenhausen
VfB Marburg
SV Weidenhausen
VfB Marburg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
VfB Marburg
Hanauer SC 1960
VfB Marburg
Hanauer SC 1960
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
TuS Hornau
VfB Marburg
TuS Hornau
VfB Marburg
|
00 | 4 3 | 00 | 4 3 |
|
|
GER BL
|
VfB Marburg
Eintracht Stadtallendorf
VfB Marburg
Eintracht Stadtallendorf
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
FSV Fernwald
VfB Marburg
FSV Fernwald
VfB Marburg
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
VfB Marburg
Rot-Weiss Walldorf
VfB Marburg
Rot-Weiss Walldorf
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
VfB Marburg
Waldgirmes
VfB Marburg
Waldgirmes
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
FSV Wolfhagen
VfB Marburg
FSV Wolfhagen
VfB Marburg
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
VfB Marburg
FC Eddersheim
VfB Marburg
FC Eddersheim
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Hanau 93
VfB Marburg
FC Hanau 93
VfB Marburg
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
VfB Marburg
KSV Baunatal
VfB Marburg
KSV Baunatal
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
GER BL
|
VfB Marburg
Turk Gucu Friedberg
VfB Marburg
Turk Gucu Friedberg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
SV Darmstadt U21
VfB Marburg
SV Darmstadt U21
VfB Marburg
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
VfB Marburg
FC Giessen
VfB Marburg
FC Giessen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
KSV Hessen Kassel
VfB Marburg
KSV Hessen Kassel
VfB Marburg
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
VfB Marburg
Bayern Alzenau
VfB Marburg
Bayern Alzenau
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Turk Gucu Friedberg
VfB Marburg
Turk Gucu Friedberg
VfB Marburg
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 17
-
0 Trung bình ghi bàn 1.7
-
2 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
100% TL thua 30%
3 trận sắp tới
CSC 03 Kassel |
||
---|---|---|
GER BL
|
SV Darmstadt U21
CSC 03 Kassel
|
6 Ngày |
VfB Marburg |
||
---|---|---|
GER BL
|
VfB Marburg
Hunfelder SV
|
6 Ngày |