So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
TuBa Pohlheim
Waldgirmes
TuBa Pohlheim
Waldgirmes
|
20 | 20 | 32 | 32 |
-0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TuBa Pohlheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
TuBa Pohlheim
Waldgirmes
TuBa Pohlheim
Waldgirmes
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Ger-V
|
Waldgirmes II
TuBa Pohlheim
Waldgirmes II
TuBa Pohlheim
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Ger-V
|
TuBa Pohlheim
VfB Marburg
TuBa Pohlheim
VfB Marburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Waldgirmes
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FSV Fernwald
Waldgirmes
FSV Fernwald
Waldgirmes
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Sportfreunde Eisbachtal
Waldgirmes
Sportfreunde Eisbachtal
Waldgirmes
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER BL
|
Waldgirmes
Rot-Weiss Walldorf
Waldgirmes
Rot-Weiss Walldorf
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Waldgirmes
Anda flockenbach
Waldgirmes
Anda flockenbach
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
GER BL
|
Waldgirmes
FSV Wolfhagen
Waldgirmes
FSV Wolfhagen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
FC Eddersheim
Waldgirmes
FC Eddersheim
Waldgirmes
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
Waldgirmes
FC Hanau 93
Waldgirmes
FC Hanau 93
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
KSV Baunatal
Waldgirmes
KSV Baunatal
Waldgirmes
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
|
|
GER BL
|
Waldgirmes
Hunfelder SV
Waldgirmes
Hunfelder SV
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
VfB Marburg
Waldgirmes
VfB Marburg
Waldgirmes
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Waldgirmes
Bayern Alzenau
Waldgirmes
Bayern Alzenau
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
SV Darmstadt U21
Waldgirmes
SV Darmstadt U21
Waldgirmes
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
Waldgirmes
Turk Gucu Friedberg
Waldgirmes
Turk Gucu Friedberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Steinbach II
Waldgirmes
TSV Steinbach II
Waldgirmes
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Waldgirmes
Eintracht Stadtallendorf
Waldgirmes
Eintracht Stadtallendorf
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
TuS Hornau
Waldgirmes
TuS Hornau
Waldgirmes
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Waldgirmes
Hanauer SC 1960
Waldgirmes
Hanauer SC 1960
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Eintracht Stadtallendorf
Waldgirmes
Eintracht Stadtallendorf
Waldgirmes
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Waldgirmes
Steinbach
Waldgirmes
Steinbach
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
SV Weidenhausen
Waldgirmes
SV Weidenhausen
Waldgirmes
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 20
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2
-
7 Tổng số mất bàn 20
-
2.3 Trung bình mất bàn 2
-
33% TL thắng 20%
-
33% TL hòa 40%
-
33% TL thua 40%
3 trận sắp tới
TuBa Pohlheim |
||
---|---|---|
GER BL
|
SV Weidenhausen
TuBa Pohlheim
|
6 Ngày |
Waldgirmes |
||
---|---|---|
GER BL
|
Waldgirmes
FC Eddersheim
|
6 Ngày |