So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER OBW
|
1. FC Lok Stendal
VFC Plauen
1. FC Lok Stendal
VFC Plauen
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
1. FC Lok Stendal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
1. FC Lok Stendal
FSV Optik Rathenow
1. FC Lok Stendal
FSV Optik Rathenow
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
SSC Weissenfels
1. FC Lok Stendal
SSC Weissenfels
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
SSV 80 Gardelegen
1. FC Lok Stendal
SSV 80 Gardelegen
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Ger-V
|
Askania Bernburg
1. FC Lok Stendal
Askania Bernburg
1. FC Lok Stendal
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
|
3
H
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
FSV Barleben
1. FC Lok Stendal
FSV Barleben
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
SV Blau-Weiss Zorbau
1. FC Lok Stendal
SV Blau-Weiss Zorbau
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FSV Optik Rathenow
1. FC Lok Stendal
FSV Optik Rathenow
1. FC Lok Stendal
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
SV Dessau 05
1. FC Lok Stendal
SV Dessau 05
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
Mahdov FC
1. FC Lok Stendal
Mahdov FC
1. FC Lok Stendal
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
GER OBW
|
1. FC Lok Stendal
SFC Stern 1900
1. FC Lok Stendal
SFC Stern 1900
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER OBW
|
FC Blaus Weiss 90 Berlin
1. FC Lok Stendal
FC Blaus Weiss 90 Berlin
1. FC Lok Stendal
|
30 | 70 | 30 | 70 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
GER OBW
|
1. FC Lok Stendal
Torgelower SV Greif
1. FC Lok Stendal
Torgelower SV Greif
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
GER OBW
|
1. FC Lok Stendal
Hansa Rostock II
1. FC Lok Stendal
Hansa Rostock II
|
05 | 010 | 05 | 010 |
|
|
GER OBW
|
FC Mecklenburg Schwerin
1. FC Lok Stendal
FC Mecklenburg Schwerin
1. FC Lok Stendal
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
GER OBW
|
TSG Neustrelitz
1. FC Lok Stendal
TSG Neustrelitz
1. FC Lok Stendal
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
GER OBW
|
1. FC Lok Stendal
Greifswalder FC
1. FC Lok Stendal
Greifswalder FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER OBW
|
Brandenburger SC Sud 05
1. FC Lok Stendal
Brandenburger SC Sud 05
1. FC Lok Stendal
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER OBW
|
SC Staaken
1. FC Lok Stendal
SC Staaken
1. FC Lok Stendal
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
VFC Plauen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FK Chomutov
VFC Plauen
FK Chomutov
VFC Plauen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
VFC Plauen
FC Lokomotive Leipzig
VFC Plauen
FC Lokomotive Leipzig
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
VFC Plauen
ZFC Meuselwitz
VFC Plauen
ZFC Meuselwitz
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Eilenburg
VFC Plauen
Eilenburg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Lokomotive Leipzig
VFC Plauen
FC Lokomotive Leipzig
VFC Plauen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
VSG Altglienicke
VFC Plauen
VSG Altglienicke
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
VFC Plauen
Rot-Weiss Erfurt
VFC Plauen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
FSV luckenwalde
VFC Plauen
FSV luckenwalde
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Chemnitzer
VFC Plauen
Chemnitzer
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
VFC Plauen
Greifswalder FC
VFC Plauen
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
SV Babelsberg 03
VFC Plauen
SV Babelsberg 03
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Hertha Zehlendorf
VFC Plauen
Hertha Zehlendorf
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Carl Zeiss Jena
VFC Plauen
Carl Zeiss Jena
VFC Plauen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER Reg
|
Berliner FC Viktoria 1889
VFC Plauen
Berliner FC Viktoria 1889
VFC Plauen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
FSV Zwickau
VFC Plauen
FSV Zwickau
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
VFC Plauen
Berliner FC Dynamo
VFC Plauen
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VFC Plauen
BSG Chemie Leipzig
VFC Plauen
BSG Chemie Leipzig
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
ZFC Meuselwitz
VFC Plauen
ZFC Meuselwitz
VFC Plauen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Hertha BSC Berlin Am
VFC Plauen
Hertha BSC Berlin Am
VFC Plauen
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Hallescher FC
VFC Plauen
Hallescher FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 7
-
2.5 Trung bình ghi bàn 0.7
-
8 Tổng số mất bàn 19
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
70% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 50%
-
20% TL thua 50%