So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
VfB Empor Glauchau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GML CUP
|
SG Taucha 99
VfB Empor Glauchau
SG Taucha 99
VfB Empor Glauchau
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VfB 1921 Krieschow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
VfB 1921 Krieschow
VSG Altglienicke
VfB 1921 Krieschow
VSG Altglienicke
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
VfB 1921 Krieschow
Ceska Lipa
VfB 1921 Krieschow
Ceska Lipa
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
Germania Halberstadt
VfB 1921 Krieschow
Germania Halberstadt
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
|
|
GER BL
|
Ludwigsfelder FC
VfB 1921 Krieschow
Ludwigsfelder FC
VfB 1921 Krieschow
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
RSV Eintracht
VfB 1921 Krieschow
RSV Eintracht
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
SC Freital
VfB 1921 Krieschow
SC Freital
VfB 1921 Krieschow
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
SG Union Sandersdorf
VfB 1921 Krieschow
SG Union Sandersdorf
VfB 1921 Krieschow
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
VfB Auerbach
VfB 1921 Krieschow
VfB Auerbach
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FC Einheit Wernigerode
VfB 1921 Krieschow
FC Einheit Wernigerode
VfB 1921 Krieschow
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
Magdeburg Am
VfB 1921 Krieschow
Magdeburg Am
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
Bischofswerdaer FV
VfB 1921 Krieschow
Bischofswerdaer FV
VfB 1921 Krieschow
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
Budissa Bautzen
VfB 1921 Krieschow
Budissa Bautzen
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
BSG Wismut Gera
VfB 1921 Krieschow
BSG Wismut Gera
VfB 1921 Krieschow
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
Hallen
VfB 1921 Krieschow
Hallen
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
SV Blau-Weiss Zorbau
VfB 1921 Krieschow
SV Blau-Weiss Zorbau
VfB 1921 Krieschow
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
Einheit Rudolstadt
VfB 1921 Krieschow
Einheit Rudolstadt
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Mahdov FC
VfB 1921 Krieschow
Mahdov FC
VfB 1921 Krieschow
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
GER BL
|
Grimma
VfB 1921 Krieschow
Grimma
VfB 1921 Krieschow
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Germania Halberstadt
VfB 1921 Krieschow
Germania Halberstadt
VfB 1921 Krieschow
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
SG Union Sandersdorf
VfB 1921 Krieschow
SG Union Sandersdorf
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 19
-
0 Trung bình ghi bàn 1.9
-
2 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 40%
3 trận sắp tới
VfB 1921 Krieschow |
||
---|---|---|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
FC Einheit Wernigerode
|
6 Ngày |