



1
1
Hết
1 - 1
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 1 | 3 | 38 | 31 | 3 | 71% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 15 | 12 | 4 | 57% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ TJ Spartak Myjava
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ TJ Spartak Myjava
Buducnost Podgorica (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
Buducnost Podgorica (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Austria Wien (W)(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
Austria Wien (W)(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
30 | 81 | 30 | 81 |
|
|
INT CF
|
Nữ TJ Spartak Myjava
Budapest Honved Woman's
Nữ TJ Spartak Myjava
Budapest Honved Woman's
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ TJ Spartak Myjava
Budapest Honved Woman's
Nữ TJ Spartak Myjava
Budapest Honved Woman's
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
SVK WD1
|
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Slovan Bratislava
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Slovan Bratislava
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SVK WD1
|
Nữ TJ Spartak Myjava
KFC Komarno (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
KFC Komarno (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
SVK WD1
|
Nữ MFK Ruzomberok
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ MFK Ruzomberok
Nữ TJ Spartak Myjava
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SVK WD1
|
FC Tatran Presov (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
FC Tatran Presov (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slovan Bratislava
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Slovan Bratislava
Nữ TJ Spartak Myjava
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SVK WD1
|
Nữ Slovan Bratislava
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Slovan Bratislava
Nữ TJ Spartak Myjava
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SVK WD1
|
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ MFK Ruzomberok
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ MFK Ruzomberok
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
SVK WD1
|
KFC Komarno (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
KFC Komarno (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SVK WD1
|
Nữ TJ Spartak Myjava
FC Tatran Presov (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
FC Tatran Presov (W)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
SVK WD1
|
Nữ TJ Spartak Myjava
FC Tatran Presov (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
FC Tatran Presov (W)
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
SVK WD1
|
Nữ MFK Ruzomberok
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ MFK Ruzomberok
Nữ TJ Spartak Myjava
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
SVK WD1
|
Nữ TJ Spartak Myjava
AS Trencin (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
AS Trencin (W)
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
INT CF
|
Horni Herspice (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
Horni Herspice (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Gyori Dozsa(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Gyori Dozsa(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
21 | 82 | 21 | 82 |
|
|
INT CF
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
Diosgyori VTK (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Slovan Liberec
Nữ TJ Spartak Myjava
|
00 | 35 | 00 | 35 |
|
|
Nữ Swieqi United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Agarista CSF Anenii Noi (W)(N)
Nữ Swieqi United
Agarista CSF Anenii Noi (W)(N)
Nữ Swieqi United
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Birkirkara
Nữ Swieqi United
Nữ Birkirkara
Nữ Swieqi United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Swieqi United
Nữ Mgarr
Nữ Swieqi United
Nữ Mgarr
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Swieqi United
Nữ Hibernians
Nữ Swieqi United
Nữ Hibernians
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Swieqi United
Nữ Birkirkara
Nữ Swieqi United
Nữ Birkirkara
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Mgarr
Nữ Swieqi United
Nữ Mgarr
Nữ Swieqi United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Mgarr
Nữ Swieqi United
Nữ Mgarr
Nữ Swieqi United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Swieqi United
Martal Method (W)
Nữ Swieqi United
Martal Method (W)
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
Mal WD1
|
San Gwann FC (W)
Nữ Swieqi United
San Gwann FC (W)
Nữ Swieqi United
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Swieqi United
Lija Athletic (W)
Nữ Swieqi United
Lija Athletic (W)
|
00 | 8 0 | 00 | 8 0 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Swieqi United
Nữ Birkirkara
Nữ Swieqi United
Nữ Birkirkara
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Mal WD1
|
Valletta FC (W)
Nữ Swieqi United
Valletta FC (W)
Nữ Swieqi United
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Swieqi United
Nữ Hibernians
Nữ Swieqi United
Nữ Hibernians
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Swieqi United
Nữ Mgarr
Nữ Swieqi United
Nữ Mgarr
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Mal WD1
|
Martal Method (W)
Nữ Swieqi United
Martal Method (W)
Nữ Swieqi United
|
04 | 0 9 | 04 | 0 9 |
|
|
Mal WD1
|
Lija Athletic (W)
Nữ Swieqi United
Lija Athletic (W)
Nữ Swieqi United
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Swieqi United
San Gwann FC (W)
Nữ Swieqi United
San Gwann FC (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Birkirkara
Nữ Swieqi United
Nữ Birkirkara
Nữ Swieqi United
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Swieqi United
Valletta FC (W)
Nữ Swieqi United
Valletta FC (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Mal WD1
|
Nữ Hibernians
Nữ Swieqi United
Nữ Hibernians
Nữ Swieqi United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 27
-
2.9 Trung bình ghi bàn 2.7
-
16 Tổng số mất bàn 5
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.5
-
80% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%