



2
1
Hết
2 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Racing FC Union Luxembourg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Racing FC Union Luxembourg
AEK Athens (W)
Racing FC Union Luxembourg
AEK Athens (W)
|
00 | 33 | 00 | 33 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
LUX L1 W
|
Racing FC Union Luxembourg
SC Ell (W)
Racing FC Union Luxembourg
SC Ell (W)
|
40 | 80 | 40 | 80 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LUX L1 W
|
Nữ Jeunesse Junglinster
Racing FC Union Luxembourg
Nữ Jeunesse Junglinster
Racing FC Union Luxembourg
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
LUX L1 W
|
Racing FC Union Luxembourg
Swift Hesperange (W)
Racing FC Union Luxembourg
Swift Hesperange (W)
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
Racing FC Union Luxembourg
FC Mamer 32 (W)
Racing FC Union Luxembourg
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ FC NSA Sofia
Racing FC Union Luxembourg
Nữ FC NSA Sofia
Racing FC Union Luxembourg
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
UEFA WUC
|
Racing FC Union Luxembourg
Galatasaray SK (W)
Racing FC Union Luxembourg
Galatasaray SK (W)
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
PAOK Saloniki (w)(N)
Racing FC Union Luxembourg
PAOK Saloniki (w)(N)
Racing FC Union Luxembourg
|
40 | 61 | 40 | 61 |
|
|
INT CF
|
Racing FC Union Luxembourg
Nữ FC Metz
Racing FC Union Luxembourg
Nữ FC Metz
|
00 | 52 | 00 | 52 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Flora Tallinn
Racing FC Union Luxembourg
Nữ FC Flora Tallinn
Racing FC Union Luxembourg
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Racing FC Union Luxembourg
Nữ Juventus
Racing FC Union Luxembourg
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Racing FC Union Luxembourg
Nữ Benfica
Racing FC Union Luxembourg
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Racing FC Union Luxembourg
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Racing FC Union Luxembourg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Ferencvarosi TC
Racing FC Union Luxembourg
Nữ Ferencvarosi TC
Racing FC Union Luxembourg
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
Nữ More Union
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ FC Flora Tallinn(N)
Nữ More Union
Nữ FC Flora Tallinn(N)
Nữ More Union
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Lat WL
|
SK Super Nova (W)
Nữ More Union
SK Super Nova (W)
Nữ More Union
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Lat WL
|
Nữ FK Liepaja
Nữ More Union
Nữ FK Liepaja
Nữ More Union
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
5
2
X
H
|
Lat WL
|
Metta'LU (W)
Nữ More Union
Metta'LU (W)
Nữ More Union
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Lat WL
|
Metta'LU (W)
Nữ More Union
Metta'LU (W)
Nữ More Union
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Lat WL
|
Nữ Rigas Futbola Skola
Nữ More Union
Nữ Rigas Futbola Skola
Nữ More Union
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
Lat WL
|
Metta'LU (W)
Nữ More Union
Metta'LU (W)
Nữ More Union
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
Lat WL
|
Nữ More Union
Nữ Rigas Futbola Skola
Nữ More Union
Nữ Rigas Futbola Skola
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Lat WL
|
Nữ FK Liepaja
Nữ More Union
Nữ FK Liepaja
Nữ More Union
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
Lat WL
|
Nữ Rigas Futbola Skola
Nữ More Union
Nữ Rigas Futbola Skola
Nữ More Union
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
B
H
|
5.5/6
3/3.5
T
X
|
Lat WL
|
Nữ More Union
Nữ FK Liepaja
Nữ More Union
Nữ FK Liepaja
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Lat WL
|
Nữ More Union
Nữ FK Liepaja
Nữ More Union
Nữ FK Liepaja
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Lat WL
|
Nữ Rigas Futbola Skola
Nữ More Union
Nữ Rigas Futbola Skola
Nữ More Union
|
100 | 18 0 | 100 | 18 0 |
B
B
|
7
4
T
T
|
Lat WL
|
Nữ More Union
Nữ Rigas Futbola Skola
Nữ More Union
Nữ Rigas Futbola Skola
|
12 | 1 7 | 12 | 1 7 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
Lat WL
|
Nữ More Union
Nữ FK Liepaja
Nữ More Union
Nữ FK Liepaja
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Lat WL
|
Nữ More Union
Nữ FK Liepaja
Nữ More Union
Nữ FK Liepaja
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ More Union
Nữ Vrs-Optimists-R
Nữ More Union
Nữ Vrs-Optimists-R
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
|
4.5
X
|
INT CF
|
Nữ More Union
Nữ Skonto Ceriba 46 Vsk
Nữ More Union
Nữ Skonto Ceriba 46 Vsk
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
|
4
T
|
INT CF
|
Nữ Rigas Futbola Skola
Nữ More Union
Nữ Rigas Futbola Skola
Nữ More Union
|
51 | 7 1 | 51 | 7 1 |
B
|
5.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 15
-
3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 34
-
1.8 Trung bình mất bàn 3.4
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 70%