Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 2 | 7 | 9 | 17 | 5 | 36% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 10 | 4 | 43% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -1 | 7 | 6 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | 7 | 42% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 9 | 60% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 7 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
HB Koge (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
HB Koge (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
HB Koge (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
DWLWC
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Bodo Glimt (W)
HB Koge (W)
Bodo Glimt (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Nữ Osterbro IF
HB Koge (W)
Nữ Osterbro IF
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Naestved HG (W)
HB Koge (W)
Naestved HG (W)
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nữ Stabaek
HB Koge (W)
Nữ Stabaek
HB Koge (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
HB Koge (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Nữ FC Rosengard
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nữ LSK Kvinner
Nữ FC Rosengard
Nữ LSK Kvinner
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ FC Rosengard
Nữ Brommapojkarna
Nữ FC Rosengard
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ FC Rosengard
Alingsas (W)
Nữ FC Rosengard
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 14
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
7 Tổng số mất bàn 15
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 50%
3 trận sắp tới
HB Koge (W) |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ OB
|
11 Ngày |
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
HB Koge (W)
|
15 Ngày |
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Brondby
|
22 Ngày |
Nữ FC Rosengard |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
|
9 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
16 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
|
23 Ngày |