Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 0 | 3 | 33 | 27 | 1 | 75% |
Chủ | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 15 | 2 | 83% |
Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 2 | 3 | 11 | 23 | 5 | 58% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 4 | 67% |
Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
21 | 21 | 72 | 72 |
0.5/1
T
|
2.5/3
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
30 | 30 | 31 | 31 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
20 | 20 | 62 | 62 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ BK Hacken
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ AIK Solna
Nữ BK Hacken
Nữ AIK Solna
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
|
20 | 61 | 20 | 61 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
|
50 | 61 | 50 | 61 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ BK Hacken
Nữ Umea FC
Nữ BK Hacken
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
INT CF
|
Trollhattans (W)
Nữ BK Hacken
Trollhattans (W)
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
|
20 | 71 | 20 | 71 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ BK Hacken
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
|
3/3.5
T
|
Nữ Kristianstads DFF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Linkopings FC
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Linkopings FC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Brommapojkarna
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Brommapojkarna
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Kristianstads DFF
Alingsas (W)
Nữ Kristianstads DFF
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Kristianstads DFF
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Pitea IF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Malmo
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWEC-W
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ AIK Solna
Nữ Kristianstads DFF
Nữ AIK Solna
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brondby
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Brondby
Nữ Kristianstads DFF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Trelleborgs FF (W)
Nữ Kristianstads DFF
Trelleborgs FF (W)
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
34 Tổng số ghi bàn 24
-
3.4 Trung bình ghi bàn 2.4
-
6 Tổng số mất bàn 13
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
70% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 30%
-
30% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ BK Hacken |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
6 Ngày |
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
|
14 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
21 Ngày |
Nữ Kristianstads DFF |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Kristianstads DFF
|
6 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
14 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
|
21 Ngày |