Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 5 | 7 | 20 | 47 | 4 | 54% |
Chủ | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 23 | 5 | 46% |
Khách | 13 | 8 | 0 | 5 | 3 | 24 | 4 | 62% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 2 | 4 | 46 | 50 | 3 | 73% |
Chủ | 11 | 9 | 0 | 2 | 31 | 27 | 3 | 82% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | 2 | 64% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1.5/2
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2
H
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5/2
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ SC Sand
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
SC Freiburg II (W)
Nữ SC Sand
SC Freiburg II (W)
Nữ SC Sand
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SC Sand
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SC Sand
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich II
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich II
|
13 | 64 | 13 | 64 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
|
20 | 61 | 20 | 61 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
Nữ SC Sand
Nữ VfL Bochum
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
Nữ Union Berlin
Nữ SC Sand
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
Nữ SC Sand
Nữ SV Meppen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Hamburger
Nữ SC Sand
Nữ Hamburger
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
Nữ Monchengladbach
Nữ SC Sand
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ FF USV Jena
Nữ SC Sand
Nữ FF USV Jena
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
Nữ SC Freiburg
Nữ SC Sand
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
SC Freiburg II (W)
Nữ SC Sand
SC Freiburg II (W)
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
Nữ Andernach
Nữ SC Sand
|
05 | 07 | 05 | 07 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
Nữ SV Weinberg
Nữ SC Sand
|
03 | 23 | 03 | 23 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ SC Sand
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Nữ SC Sand
Nữ Bayern Munich II
Nữ SC Sand
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Nữ Nurnberg
Nữ SC Sand
Nữ Nurnberg
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Werder Bremen
Nữ Eintracht Frankfurt
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt(N)
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Eintracht Frankfurt(N)
Nữ Bayer Leverkusen
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Turbine Potsdam
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayer Leverkusen
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
|
50 | 7 1 | 50 | 7 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Sporting De Huelva
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Union Berlin
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Union Berlin
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 24
-
2.9 Trung bình ghi bàn 2.4
-
20 Tổng số mất bàn 19
-
2 Trung bình mất bàn 1.9
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Nữ SC Sand |
||
---|---|---|
GER WD2
|
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ SC Sand
|
21 Ngày |
GER WD2
|
Nữ SC Sand
Wolfsburg II (W)
|
28 Ngày |
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ SC Sand
|
35 Ngày |
Nữ Eintracht Frankfurt |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
35 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
|
42 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
|
49 Ngày |