Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 1 | 0 | 79 | 40 | 1 | 93% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 0 | 49 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 30 | 19 | 1 | 86% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | -10 | 27 | 8 | 36% |
Chủ | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | 7 | 45% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | 9 | 27% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
|
30 | 30 | 71 | 71 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
RB Leipzig (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sparta Praha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Sparta Praha
Nữ Wolfsburg
Nữ Sparta Praha
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Sparta Praha
Nữ Pogon Szczecin
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
22 | 28 | 22 | 28 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Cz WC
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 82 | 40 | 82 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
|
50 | 71 | 50 | 71 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
GKS Katowice (W)
Nữ Sparta Praha
GKS Katowice (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
4.5/5
2
X
T
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Czarni Sosnowiec
Nữ Sparta Praha
Nữ Czarni Sosnowiec
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
|
4
T
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Nurnberg
Nữ Sparta Praha
Nữ Nurnberg
|
50 | 60 | 50 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
St. Polten (W)
Nữ Sparta Praha
St. Polten (W)
Nữ Sparta Praha
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
|
30 | 71 | 30 | 71 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Sparta Praha
Carl Zeiss Jena (W)
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
RB Leipzig (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Slask Wroclaw (W)
RB Leipzig (W)
Slask Wroclaw (W)
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
RB Leipzig (W)
Nữ Bayer Leverkusen
RB Leipzig (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
RB Leipzig (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ SC Freiburg
RB Leipzig (W)
Nữ SC Freiburg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
Carl Zeiss Jena (W)
RB Leipzig (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
RB Leipzig (W)
Nữ Wolfsburg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Turbine Potsdam
RB Leipzig (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
RB Leipzig (W)
Nữ Werder Bremen
RB Leipzig (W)
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
RB Leipzig (W)
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Koln
RB Leipzig (W)
Nữ Koln
RB Leipzig (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Bayer Leverkusen
RB Leipzig (W)
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
RB Leipzig (W)
Nữ SG Essen-Schonebeck
RB Leipzig (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
Nữ Hoffenheim
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
RB Leipzig (W)
Nữ SC Freiburg
RB Leipzig (W)
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 18
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
25 Tổng số mất bàn 18
-
2.5 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nữ Sparta Praha |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
|
12 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
19 Ngày |
UEFA WUC
|
Nữ Sparta Praha
Nordsjaelland (W)
|
24 Ngày |
RB Leipzig (W) |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Koln
RB Leipzig (W)
|
35 Ngày |
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
|
42 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
|
49 Ngày |