Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHI D3
|
CDSC Aguara
Deportes Quillon
CDSC Aguara
Deportes Quillon
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Deportes Quillon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHI T
|
Municipal Puente Alto
Deportes Quillon
Municipal Puente Alto
Deportes Quillon
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHI T
|
CD Constitucion Unido
Deportes Quillon
CD Constitucion Unido
Deportes Quillon
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHI T
|
Deportes Quillon
Comunal Cabrero
Deportes Quillon
Comunal Cabrero
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHI T
|
Colchagua CD
Deportes Quillon
Colchagua CD
Deportes Quillon
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHI T
|
Deportes Quillon
Imperial Unido
Deportes Quillon
Imperial Unido
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHI T
|
Deportes Quillon
AC Colina
Deportes Quillon
AC Colina
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHI T
|
Lautaro de Buin
Deportes Quillon
Lautaro de Buin
Deportes Quillon
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHI T
|
Deportes Quillon
Malleco Unido
Deportes Quillon
Malleco Unido
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI T
|
Lota Schwager
Deportes Quillon
Lota Schwager
Deportes Quillon
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHI T
|
Deportes Quillon
Quintero Unido
Deportes Quillon
Quintero Unido
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHI T
|
Deportes Quillon
Naval de Talcahuano
Deportes Quillon
Naval de Talcahuano
|
20 | 43 | 20 | 43 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI T
|
CD Municipal Mejillones
Deportes Quillon
CD Municipal Mejillones
Deportes Quillon
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHI T
|
Deportes Quillon
Chimbarongo FC
Deportes Quillon
Chimbarongo FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
CHI D3
|
CDSC Aguara
Deportes Quillon
CDSC Aguara
Deportes Quillon
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHI D3
|
Deportes Quillon
Municipal Puente Alto
Deportes Quillon
Municipal Puente Alto
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHI T
|
Deportes Quillon
Colchagua CD
Deportes Quillon
Colchagua CD
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHI T
|
Deportes Quillon
Municipal Puente Alto
Deportes Quillon
Municipal Puente Alto
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHI T
|
CD Municipal Mejillones
Deportes Quillon
CD Municipal Mejillones
Deportes Quillon
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
CHI T
|
Deportes Quillon
Chimbarongo FC
Deportes Quillon
Chimbarongo FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHI T
|
AC Colina
Deportes Quillon
AC Colina
Deportes Quillon
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
CDSC Aguara
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHI T
|
CDSC Aguara
CD Municipal Mejillones
CDSC Aguara
CD Municipal Mejillones
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHI T
|
CDSC Aguara
Chimbarongo FC
CDSC Aguara
Chimbarongo FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHI T
|
Naval de Talcahuano
CDSC Aguara
Naval de Talcahuano
CDSC Aguara
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHI T
|
Municipal Puente Alto
CDSC Aguara
Municipal Puente Alto
CDSC Aguara
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHI T
|
CDSC Aguara
CD Constitucion Unido
CDSC Aguara
CD Constitucion Unido
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHI T
|
Comunal Cabrero
CDSC Aguara
Comunal Cabrero
CDSC Aguara
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI T
|
CDSC Aguara
Colchagua CD
CDSC Aguara
Colchagua CD
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHI T
|
Imperial Unido
CDSC Aguara
Imperial Unido
CDSC Aguara
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
CHI T
|
AC Colina
CDSC Aguara
AC Colina
CDSC Aguara
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHI T
|
CDSC Aguara
Lautaro de Buin
CDSC Aguara
Lautaro de Buin
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI T
|
Malleco Unido
CDSC Aguara
Malleco Unido
CDSC Aguara
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHI T
|
CDSC Aguara
Lota Schwager
CDSC Aguara
Lota Schwager
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHI T
|
Quintero Unido
CDSC Aguara
Quintero Unido
CDSC Aguara
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CHI D3
|
CDSC Aguara
Deportes Quillon
CDSC Aguara
Deportes Quillon
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHI D3
|
CD Municipal Mejillones
CDSC Aguara
CD Municipal Mejillones
CDSC Aguara
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chile Cup
|
CDSC Aguara
Santiago City
CDSC Aguara
Santiago City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Chile Cup
|
Santiago City
CDSC Aguara
Santiago City
CDSC Aguara
|
50 | 9 1 | 50 | 9 1 |
|
|
Chile Cup
|
CDSC Aguara
Rodelindo Roman
CDSC Aguara
Rodelindo Roman
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 18
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
25 Tổng số mất bàn 14
-
2.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
90% TL thua 30%