So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Mahdov FC
Sparta Lichtenberg
Mahdov FC
Sparta Lichtenberg
|
01 | 01 | 32 | 32 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
Mahdov FC
Sparta Lichtenberg
Mahdov FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
GER OBW
|
Sparta Lichtenberg
Mahdov FC
Sparta Lichtenberg
Mahdov FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mahdov FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Mahdov FC
SV 1908 GW Ahrensfelde
Mahdov FC
SV 1908 GW Ahrensfelde
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Mahdov FC
Energie Cottbus
Mahdov FC
Energie Cottbus
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER BL
|
BFC Preussen
Mahdov FC
BFC Preussen
Mahdov FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
FC Anker Wismar
Mahdov FC
FC Anker Wismar
Mahdov FC
|
20 | 34 | 20 | 34 |
|
|
GER BL
|
Mahdov FC
Hertha BSC Berlin
Mahdov FC
Hertha BSC Berlin
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER BL
|
Mahdov FC
Berliner AK 07
Mahdov FC
Berliner AK 07
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
Hansa Rostock II
Mahdov FC
Hansa Rostock II
Mahdov FC
|
22 | 33 | 22 | 33 |
|
|
GER BL
|
Mahdov FC
TSG Neustrelitz
Mahdov FC
TSG Neustrelitz
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
GER BL
|
TuS Makkabi Berlin
Mahdov FC
TuS Makkabi Berlin
Mahdov FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
Rostocker FC
Mahdov FC
Rostocker FC
Mahdov FC
|
04 | 011 | 04 | 011 |
|
|
GER BL
|
Mahdov FC
Sparta Lichtenberg
Mahdov FC
Sparta Lichtenberg
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
GER BL
|
SC Staaken
Mahdov FC
SC Staaken
Mahdov FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
GER BL
|
SV Tasmania Berlin
Mahdov FC
SV Tasmania Berlin
Mahdov FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
Mahdov FC
FSV Optik Rathenow
Mahdov FC
FSV Optik Rathenow
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GER BL
|
SG Dynamo Schwerin
Mahdov FC
SG Dynamo Schwerin
Mahdov FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
Mahdov FC
Lichtenberg 47
Mahdov FC
Lichtenberg 47
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Mahdov FC
TuS Sachsenhausen
Mahdov FC
TuS Sachsenhausen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Mahdov FC
VfB 1921 Krieschow
Mahdov FC
VfB 1921 Krieschow
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
Mahdov FC
Ludwigsfelder FC
Mahdov FC
Ludwigsfelder FC
|
11 | 61 | 11 | 61 |
|
|
GER BL
|
Mahdov FC
SV 1908 GW Ahrensfelde
Mahdov FC
SV 1908 GW Ahrensfelde
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
Sparta Lichtenberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Sparta Lichtenberg
BFC Preussen
Sparta Lichtenberg
BFC Preussen
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
FSV luckenwalde
Sparta Lichtenberg
FSV luckenwalde
Sparta Lichtenberg
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
|
|
GER BL
|
FC Anker Wismar
Sparta Lichtenberg
FC Anker Wismar
Sparta Lichtenberg
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
Hertha BSC Berlin
Sparta Lichtenberg
Hertha BSC Berlin
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
|
|
GER BL
|
Hansa Rostock II
Sparta Lichtenberg
Hansa Rostock II
Sparta Lichtenberg
|
31 | 7 2 | 31 | 7 2 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
TSG Neustrelitz
Sparta Lichtenberg
TSG Neustrelitz
|
12 | 6 4 | 12 | 6 4 |
|
|
GER BL
|
Rostocker FC
Sparta Lichtenberg
Rostocker FC
Sparta Lichtenberg
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
SV 1908 GW Ahrensfelde
Sparta Lichtenberg
SV 1908 GW Ahrensfelde
|
12 | 4 4 | 12 | 4 4 |
|
|
GER BL
|
BFC Preussen
Sparta Lichtenberg
BFC Preussen
Sparta Lichtenberg
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
SC Staaken
Sparta Lichtenberg
SC Staaken
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
Mahdov FC
Sparta Lichtenberg
Mahdov FC
Sparta Lichtenberg
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
FSV Optik Rathenow
Sparta Lichtenberg
FSV Optik Rathenow
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
SG Dynamo Schwerin
Sparta Lichtenberg
SG Dynamo Schwerin
Sparta Lichtenberg
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
Lichtenberg 47
Sparta Lichtenberg
Lichtenberg 47
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
GER BL
|
TuS Makkabi Berlin
Sparta Lichtenberg
TuS Makkabi Berlin
Sparta Lichtenberg
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Sparta Lichtenberg
Berliner FC Viktoria 1889
Sparta Lichtenberg
Berliner FC Viktoria 1889
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Sparta Lichtenberg
FSV luckenwalde
Sparta Lichtenberg
FSV luckenwalde
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
Berliner AK 07
Sparta Lichtenberg
Berliner AK 07
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
GER BL
|
Sparta Lichtenberg
FC Anker Wismar
Sparta Lichtenberg
FC Anker Wismar
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
Hertha BSC Berlin
Sparta Lichtenberg
Hertha BSC Berlin
Sparta Lichtenberg
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 34
-
2.9 Trung bình ghi bàn 3.4
-
14 Tổng số mất bàn 29
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.9
-
70% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Mahdov FC |
||
---|---|---|
GER BL
|
SV Siedenbollentin
Mahdov FC
|
6 Ngày |