Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 4 | 3 | 31 | 55 | 1 | 71% |
Chủ | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | 2 | 67% |
Khách | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 29 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 43 | 20 | 43 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Rayong FC
Port FC
Rayong FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Khonkaen United
Rayong FC
Khonkaen United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Rayong FC
Chiangrai United
Rayong FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Ratchaburi FC
Rayong FC
Ratchaburi FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Lamphun Warrior
Rayong FC
Lamphun Warrior
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Uthai Thani FC
Rayong FC
Uthai Thani FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Phrae United FC
Rayong FC
Phrae United FC
Rayong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
Rayong FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Rayong FC
Khonkaen United
Rayong FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Wofoo Tai Po
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
03 | 3 7 | 03 | 3 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK PR
|
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 27
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.7
-
18 Tổng số mất bàn 15
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 40%
-
50% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Rayong FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Bangkok United FC
Rayong FC
|
16 Ngày |
THA PR
|
Rayong FC
Nakhon Ratchasima
|
21 Ngày |
THA PR
|
Port FC
Rayong FC
|
29 Ngày |