Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Llaneros U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COL U20
|
Llaneros U20
Once Caldas U20
Llaneros U20
Once Caldas U20
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
COL U20
|
Real Soacha Cundinamarca U20
Llaneros U20
Real Soacha Cundinamarca U20
Llaneros U20
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
COL U20
|
Llaneros U20
Kanteranos U20
Llaneros U20
Kanteranos U20
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
COL U20
|
Llaneros U20
Martin Garcia RJB U20
Llaneros U20
Martin Garcia RJB U20
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
COL U20
|
Llaneros U20
Deportes Tolima U20
Llaneros U20
Deportes Tolima U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
COL U20
|
Libertad U20
Llaneros U20
Libertad U20
Llaneros U20
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
COL U20
|
Llaneros U20
Bogota FC U20
Llaneros U20
Bogota FC U20
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
COL U20
|
La Equidad U20
Llaneros U20
La Equidad U20
Llaneros U20
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
COL U20
|
Llaneros U20
Maracaneiros U20
Llaneros U20
Maracaneiros U20
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
COL U20
|
Llaneros U20
Tigres FC U20
Llaneros U20
Tigres FC U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
COL U20
|
Bogota FC U20
Llaneros U20
Bogota FC U20
Llaneros U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
COL U20
|
Santa Fe U20
Llaneros U20
Santa Fe U20
Llaneros U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
COL U20
|
Llaneros U20
Maracaneiros U20
Llaneros U20
Maracaneiros U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
COL U20
|
Llaneros U20
Talento Boyacense U20
Llaneros U20
Talento Boyacense U20
|
50 | 110 | 50 | 110 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
COL U20
|
Millonarios U20
Llaneros U20
Millonarios U20
Llaneros U20
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
COL U20
|
Llaneros U20
Bogota FC U20
Llaneros U20
Bogota FC U20
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
COL U20
|
Llaneros U20
CA Alianza Llanos U20
Llaneros U20
CA Alianza Llanos U20
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
COL U20
|
Llaneros U20
Boyaca Chico U20
Llaneros U20
Boyaca Chico U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
COL U20
|
Llaneros U20
Santa Fe U20
Llaneros U20
Santa Fe U20
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
COL U20
|
Llaneros U20
Fortaleza U20
Llaneros U20
Fortaleza U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Real Cumare U20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COL U20
|
Fortaleza CEIF U20
Real Cumare U20
Fortaleza CEIF U20
Real Cumare U20
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
COL U20
|
Kanteranos U20
Real Cumare U20
Kanteranos U20
Real Cumare U20
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 5
-
2.7 Trung bình ghi bàn 2.5
-
8 Tổng số mất bàn 6
-
0.8 Trung bình mất bàn 3
-
70% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 50%
-
10% TL thua 50%