Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Weymouth Wales
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF CS
|
Weymouth Wales
Wolues FC
Weymouth Wales
Wolues FC
|
30 | 80 | 30 | 80 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
CONCACAF CS
|
Trinidad Tobago Police FC
Weymouth Wales
Trinidad Tobago Police FC
Weymouth Wales
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Kickstart Barbados FC
Weymouth Wales
Kickstart Barbados FC
Weymouth Wales
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Paradise FC
Weymouth Wales
Paradise FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
Barbados P L
|
Pride of Gall Hill FC
Weymouth Wales
Pride of Gall Hill FC
Weymouth Wales
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
X
|
Barbados P L
|
UWI Blackbirds
Weymouth Wales
UWI Blackbirds
Weymouth Wales
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Deacons FC
Weymouth Wales
Deacons FC
|
31 | 101 | 31 | 101 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Weymouth Wales
Wotton FC
Weymouth Wales
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Barbados P L
|
Ellerton FC
Weymouth Wales
Ellerton FC
Weymouth Wales
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Paradise FC
Weymouth Wales
Paradise FC
Weymouth Wales
|
16 | 17 | 16 | 17 |
T
|
3/3.5
T
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Pride of Gall Hill FC
Weymouth Wales
Pride of Gall Hill FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Wotton FC
Weymouth Wales
Wotton FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Brittons Hill
Weymouth Wales
Brittons Hill
Weymouth Wales
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Ellerton FC
Weymouth Wales
Ellerton FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Barbados P L
|
Wotton FC
Weymouth Wales
Wotton FC
Weymouth Wales
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
UWI Blackbirds
Weymouth Wales
UWI Blackbirds
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Barbados P L
|
Kick Start FC
Weymouth Wales
Kick Start FC
Weymouth Wales
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
3
X
|
Barbados P L
|
UWI Blackbirds
Weymouth Wales
UWI Blackbirds
Weymouth Wales
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3.5
X
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Paradise FC
Weymouth Wales
Paradise FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
|
3.5
T
|
Barbados P L
|
Weymouth Wales
Empire Club
Weymouth Wales
Empire Club
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Franciscain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF CS
|
Franciscain
Scholars International
Franciscain
Scholars International
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CONCACAF CS
|
Franciscain
Doc's United FC
Franciscain
Doc's United FC
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FRAC
|
Franciscain(N)
Cholet So
Franciscain(N)
Cholet So
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRAC
|
AS Club Colonial
Franciscain
AS Club Colonial
Franciscain
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FRAC
|
Angers SCO
Franciscain
Angers SCO
Franciscain
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FRAC
|
Sinnamary
Franciscain
Sinnamary
Franciscain
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
FRAC
|
Franciscain
Samaritaine
Franciscain
Samaritaine
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FRAC
|
Tours FC
Franciscain
Tours FC
Franciscain
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRAC
|
Golden Star
Franciscain
Golden Star
Franciscain
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
CNCF CLG
|
Walter Ferretti
Franciscain
Walter Ferretti
Franciscain
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CNCF CLG
|
Franciscain
Walter Ferretti
Franciscain
Walter Ferretti
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRAC
|
Franciscain
US Trailor Luneville
Franciscain
US Trailor Luneville
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FRAC
|
Nantes
Franciscain
Nantes
Franciscain
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
|
3.5
T
|
FRAC
|
LORMONT U.S.
Franciscain
LORMONT U.S.
Franciscain
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2.5
X
|
FRAC
|
Franciscain
Sainte Genevieve Sports
Franciscain
Sainte Genevieve Sports
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FRAC
|
Concarneau
Franciscain
Concarneau
Franciscain
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
FRAC
|
Vendee Lucon
Franciscain
Vendee Lucon
Franciscain
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
45 Tổng số ghi bàn 14
-
4.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
80% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%