Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 14 | 5 | 6 | 16 | 47 | 3 | 56% |
Chủ | 13 | 9 | 3 | 1 | 17 | 30 | 1 | 69% |
Khách | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | 6 | 42% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 9 | 10 | 7 | 66 | 6 | 50% |
Chủ | 19 | 11 | 7 | 1 | 14 | 40 | 4 | 58% |
Khách | 19 | 8 | 2 | 9 | -7 | 26 | 11 | 42% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nashville
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
San Diego FC
Nashville
San Diego FC
Nashville
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Nashville
Toronto FC
Nashville
Toronto FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Nashville
Columbus Crew
Nashville
Columbus Crew
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Inter Miami
Nashville
Inter Miami
Nashville
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
USA CUP
|
Nashville
Washington D.C. United
Nashville
Washington D.C. United
|
12 | 52 | 12 | 52 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Nashville
Philadelphia Union
Nashville
Philadelphia Union
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Washington D.C. United
Nashville
Washington D.C. United
Nashville
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
New England Revolution
Nashville
New England Revolution
Nashville
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Chicago Fire
Nashville
Chicago Fire
Nashville
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
MLS
|
Nashville
New York City FC
Nashville
New York City FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Columbus Crew
Nashville
Columbus Crew
Nashville
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Toronto FC
Nashville
Toronto FC
Nashville
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USA CUP
|
Orlando City
Nashville
Orlando City
Nashville
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Nashville
Washington D.C. United
Nashville
Washington D.C. United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Nashville
New York Red Bulls
Nashville
New York Red Bulls
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
Nashville
Charlotte FC
Nashville
Charlotte FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USA CUP
|
Nashville
Chattanooga Red Wolves
Nashville
Chattanooga Red Wolves
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MLS
|
Atlanta United
Nashville
Atlanta United
Nashville
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Nashville
Chicago Fire
Nashville
Chicago Fire
|
50 | 72 | 50 | 72 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
Nashville
Seattle Sounders
Nashville
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Aston Villa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Florida Cup
|
St. Louis City
Aston Villa
St. Louis City
Aston Villa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Eintracht Frankfurt(N)
Aston Villa
Eintracht Frankfurt(N)
Aston Villa
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hansa Rostock
Aston Villa
Hansa Rostock
Aston Villa
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Walsall
Aston Villa
Walsall
Aston Villa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Aston Villa
Manchester United
Aston Villa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Tottenham Hotspur
Aston Villa
Tottenham Hotspur
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Aston Villa
AFC Bournemouth
Aston Villa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
Fulham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Crystal Palace(N)
Aston Villa
Crystal Palace(N)
Aston Villa
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Manchester City
Aston Villa
Manchester City
Aston Villa
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Newcastle United
Aston Villa
Newcastle United
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA CL
|
Aston Villa
Paris Saint Germain
Aston Villa
Paris Saint Germain
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Southampton
Aston Villa
Southampton
Aston Villa
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA CL
|
Paris Saint Germain
Aston Villa
Paris Saint Germain
Aston Villa
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Nottingham Forest
Aston Villa
Nottingham Forest
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Aston Villa
Brighton Hove Albion
Aston Villa
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Preston North End
Aston Villa
Preston North End
Aston Villa
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Al Ain
Aston Villa
Al Ain
Aston Villa
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA CL
|
Aston Villa
Club Brugge
Aston Villa
Club Brugge
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Brentford
Aston Villa
Brentford
Aston Villa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 10
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nashville |
||
---|---|---|
MLS
|
St. Louis City
Nashville
|
7 Ngày |
MLS
|
New York City FC
Nashville
|
15 Ngày |
MLS
|
Nashville
Orlando City
|
21 Ngày |
Aston Villa |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Aston Villa
Newcastle United
|
14 Ngày |
ENG PR
|
Brentford
Aston Villa
|
21 Ngày |
ENG PR
|
Aston Villa
Crystal Palace
|
27 Ngày |