



2
3
Hết
2 - 3
2 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Logan Lightning
Nữ Caboolture FC
Nữ Logan Lightning
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Logan Lightning
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Capalaba
Nữ Logan Lightning
Nữ Capalaba
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
North Brisbane FC(W)
Nữ Logan Lightning
North Brisbane FC(W)
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Nữ Logan Lightning
Nữ Capalaba
Nữ Logan Lightning
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Grange Thistle (W)
Nữ Logan Lightning
Grange Thistle (W)
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Peninsula Power
Nữ Logan Lightning
Nữ Peninsula Power
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Logan Lightning
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
5.5/6
2.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Logan Lightning
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Logan Lightning
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Logan Lightning
Moreton City Excelsior (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Logan Lightning
Nữ Caboolture FC
Nữ Logan Lightning
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
North Brisbane FC(W)
Nữ Logan Lightning
North Brisbane FC(W)
Nữ Logan Lightning
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Peninsula Power
Nữ Logan Lightning
Nữ Peninsula Power
Nữ Logan Lightning
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Nữ Logan Lightning
Gold Coast Knights (W)
Nữ Logan Lightning
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4.5
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Logan Lightning
Nữ Dare southwest Queensland
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS WQSL
|
Robina City FC (W)
Nữ Logan Lightning
Robina City FC (W)
Nữ Logan Lightning
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Robina City FC (W)
Nữ Logan Lightning
Robina City FC (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Ipswich knights SC W
Nữ Logan Lightning
Ipswich knights SC W
Nữ Logan Lightning
|
14 | 18 | 14 | 18 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Capalaba
Nữ Logan Lightning
Nữ Capalaba
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
|
11 | 52 | 11 | 52 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Nữ Caboolture FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Grange Thistle (W)
Nữ Caboolture FC
Grange Thistle (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Caboolture FC
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Caboolture FC
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Caboolture FC
Moreton City Excelsior (W)
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Virginia United SC
Nữ Caboolture FC
Nữ Virginia United SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Caboolture FC
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Caboolture FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Caboolture FC
Nữ Dare southwest Queensland
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
North Brisbane FC(W)
Nữ Caboolture FC
North Brisbane FC(W)
Nữ Caboolture FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Capalaba
Nữ Caboolture FC
Nữ Capalaba
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Peninsula Power
Nữ Caboolture FC
Nữ Peninsula Power
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Logan Lightning
Nữ Caboolture FC
Nữ Logan Lightning
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Caboolture FC
Nữ Brisbane Olympic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Caboolture FC
Nữ Virginia United SC
Nữ Caboolture FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WBPL
|
Mount Gravatt Hawks (W)
Nữ Caboolture FC
Mount Gravatt Hawks (W)
Nữ Caboolture FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
|
4/4.5
X
|
AUS WBPL
|
Albany Creek (W)
Nữ Caboolture FC
Albany Creek (W)
Nữ Caboolture FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
|
3/3.5
X
|
AUS WBPL
|
Nữ Taringa Rovers
Nữ Caboolture FC
Nữ Taringa Rovers
Nữ Caboolture FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
AUS WBPL
|
Ipswich knights SC W
Nữ Caboolture FC
Ipswich knights SC W
Nữ Caboolture FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
|
4.5
T
|
AUS WBPL
|
Nữ Caboolture FC
North Brisbane FC(W)
Nữ Caboolture FC
North Brisbane FC(W)
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
AUS WBPL
|
Nữ Caboolture FC
Albany Creek (W)
Nữ Caboolture FC
Albany Creek (W)
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
T
|
4/4.5
T
|
Aus BWC
|
Nữ Caboolture FC
Albany Creek (W)
Nữ Caboolture FC
Albany Creek (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WBPL
|
Nữ Matsuyama
Nữ Caboolture FC
Nữ Matsuyama
Nữ Caboolture FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
4.5/5
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 38
-
2.3 Trung bình ghi bàn 3.8
-
21 Tổng số mất bàn 7
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 10%