



2
0
Hết
2 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Grange Thistle (W)
Moreton City Excelsior (W)
Grange Thistle (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Grange Thistle (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Grange Thistle (W)
Nữ Caboolture FC
Grange Thistle (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Grange Thistle (W)
Nữ Brisbane Olympic
Grange Thistle (W)
Nữ Brisbane Olympic
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
North Brisbane FC(W)
Grange Thistle (W)
North Brisbane FC(W)
Grange Thistle (W)
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Grange Thistle (W)
Nữ Logan Lightning
Grange Thistle (W)
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Grange Thistle (W)
Nữ Capalaba
Grange Thistle (W)
Nữ Capalaba
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Peninsula Power
Grange Thistle (W)
Nữ Peninsula Power
Grange Thistle (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Grange Thistle (W)
Nữ Peninsula Power
Grange Thistle (W)
Nữ Peninsula Power
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Grange Thistle (W)
Nữ Virginia United SC
Grange Thistle (W)
Nữ Virginia United SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Dare southwest Queensland
Grange Thistle (W)
Nữ Dare southwest Queensland
Grange Thistle (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Grange Thistle (W)
Moreton City Excelsior (W)
Grange Thistle (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Grange Thistle (W)
North Brisbane FC(W)
Grange Thistle (W)
North Brisbane FC(W)
|
10 | 33 | 10 | 33 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Grange Thistle (W)
Nữ Brisbane Olympic
Grange Thistle (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AUS WBPL
|
Robina City FC (W)
Grange Thistle (W)
Robina City FC (W)
Grange Thistle (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WBPL
|
Grange Thistle (W)
AC Carina (W)
Grange Thistle (W)
AC Carina (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WBPL
|
AC Carina (W)
Grange Thistle (W)
AC Carina (W)
Grange Thistle (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS WBPL
|
Grange Thistle (W)
Broadbeach United SC (W)
Grange Thistle (W)
Broadbeach United SC (W)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
AUS WBPL
|
Grange Thistle (W)
Kangaroo P Rovers (W)
Grange Thistle (W)
Kangaroo P Rovers (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WBPL
|
Grange Thistle (W)
Robina City FC (W)
Grange Thistle (W)
Robina City FC (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
4
1.5
X
T
|
Aus BWC
|
Grange Thistle (W)
Albany Creek (W)
Grange Thistle (W)
Albany Creek (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WBPL
|
Grange Thistle (W)
Robina City FC (W)
Grange Thistle (W)
Robina City FC (W)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Moreton City Excelsior (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Dare southwest Queensland
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Dare southwest Queensland
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
Moreton City Excelsior (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
4.5
2
X
H
|
AUS WQSL
|
Nữ Caboolture FC
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Caboolture FC
Moreton City Excelsior (W)
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Brisbane Olympic
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Brisbane Olympic
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
North Brisbane FC(W)
Moreton City Excelsior (W)
North Brisbane FC(W)
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Capalaba
Moreton City Excelsior (W)
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Peninsula Power
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Peninsula Power
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Logan Lightning
Moreton City Excelsior (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Grange Thistle (W)
Moreton City Excelsior (W)
Grange Thistle (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Dare southwest Queensland
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Dare southwest Queensland
Moreton City Excelsior (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
North Brisbane FC(W)
Moreton City Excelsior (W)
North Brisbane FC(W)
Moreton City Excelsior (W)
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Brisbane Olympic
Moreton City Excelsior (W)
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Robina City FC (W)
Moreton City Excelsior (W)
Robina City FC (W)
Moreton City Excelsior (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Ipswich knights SC W
Moreton City Excelsior (W)
Ipswich knights SC W
|
50 | 8 1 | 50 | 8 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Capalaba
Moreton City Excelsior (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
North Lakes United (W)
Moreton City Excelsior (W)
North Lakes United (W)
Moreton City Excelsior (W)
|
40 | 10 1 | 40 | 10 1 |
|
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Broadbeach United SC (W)
Moreton City Excelsior (W)
Broadbeach United SC (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Dare southwest Queensland
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Dare southwest Queensland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 19
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.9
-
18 Tổng số mất bàn 36
-
1.8 Trung bình mất bàn 3.6
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 50%