Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 20 | 10 | 3 | 29 | 70 | 1 | 61% |
Chủ | 17 | 12 | 4 | 1 | 22 | 40 | 1 | 71% |
Khách | 16 | 8 | 6 | 2 | 7 | 30 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Shkendija 79
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Steaua Bucuresti
FK Shkendija 79
Steaua Bucuresti
FK Shkendija 79
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FK Shkupi
FK Shkendija 79
FK Shkupi
FK Shkendija 79
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA CL
|
FK Shkendija 79(N)
Steaua Bucuresti
FK Shkendija 79(N)
Steaua Bucuresti
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA CL
|
FK Shkendija 79(N)
The New Saints
FK Shkendija 79(N)
The New Saints
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UEFA CL
|
The New Saints
FK Shkendija 79
The New Saints
FK Shkendija 79
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Shkendija 79
KS Dinamo Tirana
FK Shkendija 79
KS Dinamo Tirana
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CSKA Sofia
FK Shkendija 79
CSKA Sofia
FK Shkendija 79
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Koper
FK Shkendija 79
FC Koper
FK Shkendija 79
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FK Shkendija 79
SCM Argesul Pitesti
FK Shkendija 79
SCM Argesul Pitesti
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
Sileks
FK Shkendija 79
Sileks
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
Rabotnicki Skopje
FK Shkendija 79
Rabotnicki Skopje
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
MKD D1
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkendija 79
FK Rinija Gostivar
FK Shkendija 79
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
FK Shkupi
FK Shkendija 79
FK Shkupi
|
13 | 33 | 13 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MKD CUP
|
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
MKD D1
|
KF Besa Doberdoll
FK Shkendija 79
KF Besa Doberdoll
FK Shkendija 79
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
Voska Sport
FK Shkendija 79
Voska Sport
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MKD CUP
|
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MKD D1
|
FK Tikves Kavadarci
FK Shkendija 79
FK Tikves Kavadarci
FK Shkendija 79
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Qarabag
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA CL
|
Qarabag
Shelbourne
Qarabag
Shelbourne
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Shelbourne
Qarabag
Shelbourne
Qarabag
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Red Bull Salzburg(N)
Qarabag
Red Bull Salzburg(N)
Qarabag
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Twente Enschede
Qarabag
FC Twente Enschede
Qarabag
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Twente Enschede
Qarabag
FC Twente Enschede
Qarabag
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
Qarabag
Metalist 1925 Kharkiv
Qarabag
|
32 | 5 4 | 32 | 5 4 |
|
|
INT CF
|
Qarabag
Zira FK
Qarabag
Zira FK
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AZE CUP
|
Qarabag(N)
Sabah FK
Qarabag(N)
Sabah FK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AZE D1
|
Keshla FK
Qarabag
Keshla FK
Qarabag
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AZE D1
|
Qarabag
FK Kapaz Ganca
Qarabag
FK Kapaz Ganca
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AZE D1
|
Qarabag
Araz Nakhchivan
Qarabag
Araz Nakhchivan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
AZE D1
|
Qarabag
Standard Sumqayit
Qarabag
Standard Sumqayit
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AZE D1
|
Sabah FK
Qarabag
Sabah FK
Qarabag
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AZE CUP
|
Qarabag
Araz Nakhchivan
Qarabag
Araz Nakhchivan
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
AZE D1
|
Qarabag
FC Neftci Baku
Qarabag
FC Neftci Baku
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AZE D1
|
Sabail
Qarabag
Sabail
Qarabag
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AZE D1
|
Qarabag
Zira FK
Qarabag
Zira FK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1
X
H
|
AZE CUP
|
Araz Nakhchivan
Qarabag
Araz Nakhchivan
Qarabag
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AZE D1
|
Turan Tovuz
Qarabag
Turan Tovuz
Qarabag
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AZE D1
|
FK Kapaz Ganca
Qarabag
FK Kapaz Ganca
Qarabag
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ivan Kruzliak |
Điều khiển FK Shkendija 79 | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Qarabag | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.7 |
Chấn thương
Amin Ramazanov | 89 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 23
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.3
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
FK Shkendija 79 |
||
---|---|---|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
FK Shkupi
|
3 Ngày |
UEFA CL
|
Qarabag
FK Shkendija 79
|
7 Ngày |
MKD D1
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
FK Shkendija 79
|
11 Ngày |
Qarabag |
||
---|---|---|
UEFA CL
|
Qarabag
FK Shkendija 79
|
7 Ngày |
AZE D1
|
Sabah FK
Qarabag
|
10 Ngày |