Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
30 | 30 | 61 | 61 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
3/3.5
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tensung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Ugyen Academy
Tensung FC
Ugyen Academy
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Southern City
Tensung FC
Southern City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3.5
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
3/3.5
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
40 | 51 | 40 | 51 |
H
B
|
4.5
2
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
Daga United FC
Tensung FC
Daga United FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
5.5
2.5
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
|
02 | 08 | 02 | 08 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
BHU TL
|
Phuentsholing Heroes FC
Tensung FC
Phuentsholing Heroes FC
Tensung FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BFF Academy U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Thimphu City
BFF Academy U19
Thimphu City
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tsirang FC
BFF Academy U19
Tsirang FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
BFF Academy U19
RTC FC
BFF Academy U19
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Southern City
BFF Academy U19
Southern City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
BFF Academy U19
Paro FC
BFF Academy U19
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Transport United FC
BFF Academy U19
Transport United FC
BFF Academy U19
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
BHU TL
|
Samtse FC
BFF Academy U19
Samtse FC
BFF Academy U19
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Thimphu City
BFF Academy U19
Thimphu City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
BHU TL
|
Transport United FC
BFF Academy U19
Transport United FC
BFF Academy U19
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
B
|
4/4.5
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3/3.5
X
|
BHU TL
|
Daga United FC
BFF Academy U19
Daga United FC
BFF Academy U19
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
BFF Academy U19
Tsirang FC
BFF Academy U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
RTC FC
BFF Academy U19
RTC FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Phuentsholing Heroes FC
BFF Academy U19
Phuentsholing Heroes FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Paro FC
BFF Academy U19
Paro FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
5
2
H
H
|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Daga United FC
BFF Academy U19
Daga United FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Transport United FC
BFF Academy U19
Transport United FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tsirang FC
BFF Academy U19
Tsirang FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 16
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
20 Tổng số mất bàn 19
-
2 Trung bình mất bàn 1.9
-
10% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 50%