



2
1
Hết
2 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Guria Lanchkhuti(W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
FC Guria Lanchkhuti(W)
Neftchi Baku (W)
FC Guria Lanchkhuti(W)
Neftchi Baku (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Vllaznia Shkoder
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ Vllaznia Shkoder
FC Guria Lanchkhuti(W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ ZNK Split
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ ZNK Split
FC Guria Lanchkhuti(W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Zhilstroy Kharkov 2(N)
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ Zhilstroy Kharkov 2(N)
FC Guria Lanchkhuti(W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Rosengard
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ FC Rosengard
FC Guria Lanchkhuti(W)
|
50 | 100 | 50 | 100 |
|
|
UEFA WUC
|
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ FC Rosengard
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ FC Rosengard
|
06 | 07 | 06 | 07 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Olimpia Cluj
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ Olimpia Cluj
FC Guria Lanchkhuti(W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UEFA WUC
|
Okzhetpes (W)
FC Guria Lanchkhuti(W)
Okzhetpes (W)
FC Guria Lanchkhuti(W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Nữ Cliftonville LFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
KFF Mitrovica (W)
Nữ Cliftonville LFC
KFF Mitrovica (W)
Nữ Cliftonville LFC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Cliftonville LFC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Cliftonville LFC(N)
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC(N)
Glentoran(w)
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Larne FC (W)
Nữ Cliftonville LFC
Larne FC (W)
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Lisburn
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Lisburn
Nữ Cliftonville LFC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Peamount Utd
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Peamount Utd
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Cork City
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Cork City
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Derry City
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Derry City
Nữ Cliftonville LFC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Linfield
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Linfield
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Galway LFC
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Galway LFC
Nữ Cliftonville LFC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
NIR CUP(W)
|
Nữ Linfield
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Linfield
Nữ Cliftonville LFC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
Nữ Cliftonville LFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
4
X
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
Nữ Cliftonville LFC
Glentoran(w)
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Lisburn Rangers (W)
Nữ Cliftonville LFC
Lisburn Rangers (W)
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
NIR WD1
|
Larne FC (W)
Nữ Cliftonville LFC
Larne FC (W)
Nữ Cliftonville LFC
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Lisburn
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Lisburn
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
NIR WD1
|
Lisburn Rangers (W)
Nữ Cliftonville LFC
Lisburn Rangers (W)
Nữ Cliftonville LFC
|
04 | 1 8 | 04 | 1 8 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NIR WD1
|
Nữ Derry City
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Derry City
Nữ Cliftonville LFC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Linfield
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Linfield
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 27
-
0.5 Trung bình ghi bàn 2.7
-
29 Tổng số mất bàn 8
-
3.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
25% TL thắng 60%
-
12% TL hòa 40%
-
62% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Nữ Cliftonville LFC |
||
---|---|---|
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Nữ Crusaders Newtownabbey Strikers
|
6 Ngày |
NIR WD1
|
Nữ Cliftonville LFC
Lisburn Rangers (W)
|
24 Ngày |