



4
0
Hết
4 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Zfk Ljuboten (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Zfk Ljuboten (W)
NSI Runavik (W)
Zfk Ljuboten (W)
NSI Runavik (W)
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAC L W
|
Zfk Ljuboten (W)
Nữ ZFK Tiverija
Zfk Ljuboten (W)
Nữ ZFK Tiverija
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1.5
T
X
|
MAC L W
|
Zfk Ljuboten (W)
Nữ ZFK Tiverija
Zfk Ljuboten (W)
Nữ ZFK Tiverija
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAC L W
|
Zfk Ljuboten (W)
Nữ ZFK AS Junajted Struga
Zfk Ljuboten (W)
Nữ ZFK AS Junajted Struga
|
32 | 52 | 32 | 52 |
H
|
4.5
T
|
MAC L W
|
Nữ ZFK Tiverija
Zfk Ljuboten (W)
Nữ ZFK Tiverija
Zfk Ljuboten (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
X
|
MAC L W
|
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Kamenica Sasa (W)
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Kamenica Sasa (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Cardiff City(N)
Zfk Ljuboten (W)
Nữ Cardiff City(N)
Zfk Ljuboten (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Valur
Zfk Ljuboten (W)
Nữ Valur
Zfk Ljuboten (W)
|
50 | 100 | 50 | 100 |
|
|
MAC L W
|
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Skopje 2014 (W)
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Skopje 2014 (W)
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
INT CF
|
PAOK Saloniki (w)
Zfk Ljuboten (W)
PAOK Saloniki (w)
Zfk Ljuboten (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Macedonia C W
|
ZFK Kamenica Sasa (W)
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Kamenica Sasa (W)
Zfk Ljuboten (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Macedonia C W
|
Zfk Ljuboten (W)
Nữ ZFK Tiverija
Zfk Ljuboten (W)
Nữ ZFK Tiverija
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
MAC L W
|
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Kamenica Sasa (W)
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Kamenica Sasa (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
|
3.5
T
|
MAC L W
|
ZFK Skopje 2014 (W)
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Skopje 2014 (W)
Zfk Ljuboten (W)
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MAC L W
|
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Prilep (W)
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Prilep (W)
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Zfk Ljuboten (W)
Nữ ZNK Pomurje
Zfk Ljuboten (W)
Nữ ZNK Pomurje
|
14 | 17 | 14 | 17 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Apollon Limassol LFC(N)
Zfk Ljuboten (W)
Nữ Apollon Limassol LFC(N)
Zfk Ljuboten (W)
|
50 | 90 | 50 | 90 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
MAC L W
|
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Kamenica Sasa (W)
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Kamenica Sasa (W)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MAC L W
|
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Kamenica Sasa (W)
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Kamenica Sasa (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Macedonia C W
|
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Kamenica Sasa (W)
Zfk Ljuboten (W)
ZFK Kamenica Sasa (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FC Pyunik (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ FC NSA Sofia(N)
FC Pyunik (W)
Nữ FC NSA Sofia(N)
FC Pyunik (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
FC Pyunik (W)
Glentoran(w)
FC Pyunik (W)
Glentoran(w)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Apollon Limassol LFC
FC Pyunik (W)
Nữ Apollon Limassol LFC
FC Pyunik (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 1
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.3
-
16 Tổng số mất bàn 4
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
70% TL thắng 33%
-
20% TL hòa 0%
-
10% TL thua 67%