Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
Slavicin
FC Strani
Slavicin
FC Strani
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
CZEC
|
Slavicin
FC Strani
Slavicin
FC Strani
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Slavicin
FC Strani
Slavicin
FC Strani
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Strani
Slavicin
FC Strani
Slavicin
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
FC Strani
Slavicin
FC Strani
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Strani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
Slavicin
FC Strani
Slavicin
FC Strani
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
FC Strani
FK Belusa
FC Strani
FK Belusa
|
14 | 24 | 14 | 24 |
|
|
INT CF
|
FC Strani
OK castkovce
FC Strani
OK castkovce
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
CZE CFL
|
FC Strani
Frydek-Mistek
FC Strani
Frydek-Mistek
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CZE CFL
|
Slovacko II
FC Strani
Slovacko II
FC Strani
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CZE CFL
|
FC Strani
Sardice
FC Strani
Sardice
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
FC Strani
Fotbal Trinec
FC Strani
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
TJ Start Brno
FC Strani
TJ Start Brno
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
Unie Hlubina
FC Strani
Unie Hlubina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
FC Strani
Slavia Kromeriz
FC Strani
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
FC Strani
SC Znojmo
FC Strani
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
FC Strani
Slovan Rosice
FC Strani
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
Unicov
FC Strani
Unicov
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
FC Strani
Viktoria Otrokovice
FC Strani
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
Uhersky Brod
FC Strani
Uhersky Brod
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
FC Strani
Blansko
FC Strani
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
Brno B
FC Strani
Brno B
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Zlin B
FC Strani
Zlin B
FC Strani
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FC Strani
MFK Karvina B
FC Strani
MFK Karvina B
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
FC Strani
Hlucin
FC Strani
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Slavicin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
Slavicin
FC Strani
Slavicin
FC Strani
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
CZEC
|
Hluk
Slavicin
Hluk
Slavicin
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Slavicin
SK Batov
Slavicin
SK Batov
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
Sumperk
Slavicin
Sumperk
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Slavicin
Hranice KUNZ
Slavicin
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
Sternberk
Slavicin
Sternberk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Valasske Mezirici
Slavicin
Valasske Mezirici
Slavicin
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
FC Kvasice
Slavicin
FC Kvasice
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Nove Sady
Slavicin
FK Nove Sady
Slavicin
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Slavicin
FC Vsetin
Slavicin
FC Vsetin
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
TJ Skastice
Slavicin
TJ Skastice
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Kozlovice
Slavicin
Kozlovice
Slavicin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SK Batov
Slavicin
SK Batov
Slavicin
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Slavicin
Tatran Vsechovice
Slavicin
Tatran Vsechovice
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
|
3/3.5
T
|
CZE DFL
|
Slavicin
Valasske Mezirici
Slavicin
Valasske Mezirici
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
2.5
T
|
CZE DFL
|
Slavicin
Hranice KUNZ
Slavicin
Hranice KUNZ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Sternberk
Slavicin
Sternberk
Slavicin
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
HFK Olomouc
Slavicin
HFK Olomouc
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Vsetin
Slavicin
FC Vsetin
Slavicin
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Slavicin
Holesov
Slavicin
Holesov
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
21 Tổng số mất bàn 19
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 60%