Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Wildon
USV Gnas
SV Wildon
USV Gnas
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
USV Gnas
SV Wildon
USV Gnas
SV Wildon
|
22 | 22 | 22 | 22 |
1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
USV Gnas
SV Wildon
USV Gnas
SV Wildon
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
USV Gnas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
USV Gnas
Jennersdorf
USV Gnas
Jennersdorf
|
31 | 91 | 31 | 91 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV St Margarethen
USV Gnas
SV St Margarethen
USV Gnas
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Ilz
USV Gnas
SV Ilz
USV Gnas
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
USV Gnas
UFC Fehring
USV Gnas
UFC Fehring
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
INT CF
|
SC Gleisdorf
USV Gnas
SC Gleisdorf
USV Gnas
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
USV Gnas
SV Tillmitsch
USV Gnas
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS L
|
USV Gnas
SK Furstenfeld
USV Gnas
SK Furstenfeld
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
SV Ilz
USV Gnas
SV Ilz
USV Gnas
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
UFC Fehring
USV Gnas
UFC Fehring
USV Gnas
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
|
3
T
|
AUS L
|
USV Gnas
Weinland Gamlitz
USV Gnas
Weinland Gamlitz
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
3
H
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
USV Gnas
FSC Eggendorf Hartberg II
USV Gnas
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
|
3
H
|
AUS L
|
USV Gnas
SV Frauental
USV Gnas
SV Frauental
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
3
X
|
AUS L
|
USV Gnas
SV Lebring
USV Gnas
SV Lebring
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
|
3
T
|
INT CF
|
USV Gnas
SV Pachern
USV Gnas
SV Pachern
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
INT CF
|
SV Oberwart
USV Gnas
SV Oberwart
USV Gnas
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
3.5/4
X
|
INT CF
|
USV Gnas
TUS Bad Gleichenberg
USV Gnas
TUS Bad Gleichenberg
|
23 | 26 | 23 | 26 |
B
|
4.5
T
|
INT CF
|
USV Gnas
Kohfidisch
USV Gnas
Kohfidisch
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
USV Gnas(N)
SV St Margarethen
USV Gnas(N)
SV St Margarethen
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT CF
|
USV Gnas
SV Allerheiligen
USV Gnas
SV Allerheiligen
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS L
|
USV Gnas
SV Tillmitsch
USV Gnas
SV Tillmitsch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SV Wildon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Grossklein
SV Wildon
Grossklein
SV Wildon
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Wildon
SK Sturm Graz(Trẻ)
SV Wildon
SK Sturm Graz(Trẻ)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS D3
|
Wallern
SV Wildon
Wallern
SV Wildon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AUS D3
|
SV Wildon
DSV Leoben
SV Wildon
DSV Leoben
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
|
|
AUS D3
|
USV St. Anna
SV Wildon
USV St. Anna
SV Wildon
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Wildon
Askoe Oedt
SV Wildon
Askoe Oedt
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS D3
|
Wolfsberger AC Amateure
SV Wildon
Wolfsberger AC Amateure
SV Wildon
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS D3
|
SV Wildon
SC Weiz
SV Wildon
SC Weiz
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS D3
|
Deutschlandsberger SC
SV Wildon
Deutschlandsberger SC
SV Wildon
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Wildon
SK Treibach
SV Wildon
SK Treibach
|
30 | 3 3 | 30 | 3 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
SV Wildon
WSC Hertha Wels
SV Wildon
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
AUS D3
|
SV Wildon
Vocklamarkt
SV Wildon
Vocklamarkt
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D3
|
SV Ried B
SV Wildon
SV Ried B
SV Wildon
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Wildon
SK Vorwarts Steyr
SV Wildon
SK Vorwarts Steyr
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
SV Wildon
SC Gleisdorf
SV Wildon
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Wildon
LASK (Trẻ)
SV Wildon
LASK (Trẻ)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
Union Gurten
SV Wildon
Union Gurten
SV Wildon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
SV Ilz
SV Wildon
SV Ilz
SV Wildon
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Wildon
SV Lebring
SV Wildon
SV Lebring
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Weinland Gamlitz(N)
SV Wildon
Weinland Gamlitz(N)
SV Wildon
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 17
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
19 Tổng số mất bàn 31
-
1.9 Trung bình mất bàn 3.1
-
40% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 60%