Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 7 | 18 | -11 | 46 | 11 | 34% |
Chủ | 19 | 8 | 3 | 8 | 0 | 27 | 11 | 42% |
Khách | 19 | 5 | 4 | 10 | -11 | 19 | 11 | 26% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Stade Rennais FC
Real Sociedad
Stade Rennais FC
Real Sociedad
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Real Sociedad
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Real Sociedad
Osasuna
Real Sociedad
Osasuna
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Yokohama FC
Real Sociedad
Yokohama FC
Real Sociedad
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
V-Varen Nagasaki
Real Sociedad
V-Varen Nagasaki
Real Sociedad
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Real Sociedad(N)
Pau FC
Real Sociedad(N)
Pau FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SPA D1
|
Real Madrid
Real Sociedad
Real Madrid
Real Sociedad
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Girona
Real Sociedad
Girona
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Celta Vigo
Real Sociedad
Celta Vigo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Atletico Madrid
Real Sociedad
Atletico Madrid
Real Sociedad
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Athletic Bilbao
Real Sociedad
Athletic Bilbao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D1
|
Alaves
Real Sociedad
Alaves
Real Sociedad
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D1
|
Villarreal
Real Sociedad
Villarreal
Real Sociedad
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Mallorca
Real Sociedad
Mallorca
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D1
|
Las Palmas
Real Sociedad
Las Palmas
Real Sociedad
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA CUP
|
Real Madrid
Real Sociedad
Real Madrid
Real Sociedad
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Real Valladolid
Real Sociedad
Real Valladolid
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Real Sociedad
Rayo Vallecano
Real Sociedad
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
UEFA EL
|
Manchester United
Real Sociedad
Manchester United
Real Sociedad
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Sevilla
Real Sociedad
Sevilla
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
Real Sociedad
Manchester United
Real Sociedad
Manchester United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Barcelona
Real Sociedad
Barcelona
Real Sociedad
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Stade Rennais FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Real Sociedad B
Stade Rennais FC
Real Sociedad B
Stade Rennais FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nantes
Stade Rennais FC
Nantes
Stade Rennais FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Stade Rennais FC
Stade Brestois
Stade Rennais FC
Stade Brestois
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stade Rennais FC
Stade Briochin
Stade Rennais FC
Stade Briochin
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FRA D1
|
Marseille
Stade Rennais FC
Marseille
Stade Rennais FC
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Nice
Stade Rennais FC
Nice
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D1
|
Toulouse
Stade Rennais FC
Toulouse
Stade Rennais FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D1
|
Lyonnais
Stade Rennais FC
Lyonnais
Stade Rennais FC
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Nantes
Stade Rennais FC
Nantes
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D1
|
Le Havre
Stade Rennais FC
Le Havre
Stade Rennais FC
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Auxerre
Stade Rennais FC
Auxerre
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D1
|
Angers SCO
Stade Rennais FC
Angers SCO
Stade Rennais FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D1
|
Lens
Stade Rennais FC
Lens
Stade Rennais FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Paris Saint Germain
Stade Rennais FC
Paris Saint Germain
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA D1
|
Montpellier
Stade Rennais FC
Montpellier
Stade Rennais FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Stade Reims
Stade Rennais FC
Stade Reims
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Lille OSC
Stade Rennais FC
Lille OSC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D1
|
Saint-Etienne
Stade Rennais FC
Saint-Etienne
Stade Rennais FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Strasbourg
Stade Rennais FC
Strasbourg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D1
|
AS Monaco
Stade Rennais FC
AS Monaco
Stade Rennais FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 19
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
13 Tổng số mất bàn 18
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Real Sociedad |
||
---|---|---|
SPA D1
|
Valencia
Real Sociedad
|
14 Ngày |
SPA D1
|
Real Sociedad
Espanyol
|
22 Ngày |
SPA D1
|
Real Oviedo
Real Sociedad
|
28 Ngày |
Stade Rennais FC |
||
---|---|---|
FRA D1
|
Stade Rennais FC
Marseille
|
13 Ngày |
FRA D1
|
Lorient
Stade Rennais FC
|
22 Ngày |
FRA D1
|
Angers SCO
Stade Rennais FC
|
29 Ngày |