Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | 21 | 26% |
Chủ | 23 | 5 | 8 | 10 | -4 | 23 | 24 | 22% |
Khách | 23 | 7 | 5 | 11 | -6 | 26 | 7 | 30% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 9 | 18 | -5 | 42 | 13 | 29% |
Chủ | 19 | 4 | 7 | 8 | -4 | 19 | 18 | 21% |
Khách | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | 8 | 37% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Hull City
Sunderland
Hull City
Sunderland
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Stockport County
Hull City
Stockport County
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kasimpasa
Hull City
Kasimpasa
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Istanbulspor
Hull City
Istanbulspor
Hull City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
Hull City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Derby County
Hull City
Derby County
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Preston North End
Hull City
Preston North End
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Hull City
Sheffield Wed.
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
Hull City
Luton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Oxford United
Hull City
Oxford United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
Bristol City
Hull City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Hull City
Sunderland
Hull City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Norwich City
Hull City
Norwich City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Hull City
Burnley
Hull City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Getafe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Elche(N)
Getafe
Elche(N)
Getafe
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Getafe
Real Oviedo
Getafe
Real Oviedo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Getafe
Preston North End
Getafe
Preston North End
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Getafe
Celta Vigo
Getafe
Celta Vigo
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Mallorca
Getafe
Mallorca
Getafe
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D1
|
Getafe
Athletic Bilbao
Getafe
Athletic Bilbao
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SPA D1
|
Valencia
Getafe
Valencia
Getafe
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Getafe
Rayo Vallecano
Getafe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SPA D1
|
Getafe
Real Madrid
Getafe
Real Madrid
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Espanyol
Getafe
Espanyol
Getafe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SPA D1
|
Getafe
Las Palmas
Getafe
Las Palmas
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Real Valladolid
Getafe
Real Valladolid
Getafe
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Getafe
Villarreal
Getafe
Villarreal
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Osasuna
Getafe
Osasuna
Getafe
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Getafe
Atletico Madrid
Getafe
Atletico Madrid
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SPA D1
|
Leganes
Getafe
Leganes
Getafe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SPA D1
|
Getafe
Real Betis
Getafe
Real Betis
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Girona
Getafe
Girona
Getafe
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Alaves
Getafe
Alaves
Getafe
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
1
X
H
|
SPA CUP
|
Atletico Madrid
Getafe
Atletico Madrid
Getafe
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 5
-
1 Trung bình ghi bàn 0.5
-
8 Tổng số mất bàn 14
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Hull City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Wrexham
Hull City
|
10 Ngày |
ENG LCH
|
Hull City
Oxford United
|
15 Ngày |
Getafe |
||
---|---|---|
SPA D1
|
Celta Vigo
Getafe
|
15 Ngày |
SPA D1
|
Sevilla
Getafe
|
23 Ngày |
SPA D1
|
Valencia
Getafe
|
27 Ngày |