Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 7 | 2 | 25 | 46 | 3 | 59% |
Chủ | 11 | 7 | 3 | 1 | 14 | 24 | 3 | 64% |
Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | 4 | 55% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | 9 | 32% |
Chủ | 14 | 4 | 7 | 3 | 0 | 19 | 8 | 29% |
Khách | 14 | 5 | 0 | 9 | -6 | 15 | 10 | 36% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
|
22 | 22 | 22 | 22 |
-1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BEL D2
|
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
B
|
2.5
X
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
RAEC Bergen Mons
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
RAEC Bergen Mons
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Standard Liege
RAEC Bergen Mons
Standard Liege
RAEC Bergen Mons
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
RAEC Bergen Mons
Sporting Charleroi
RAEC Bergen Mons
Sporting Charleroi
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Excelsior Virton
RAEC Bergen Mons
Excelsior Virton
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
BEL FAD
|
Rochefort
RAEC Bergen Mons
Rochefort
RAEC Bergen Mons
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Stockay-Warfusee
RAEC Bergen Mons
Stockay-Warfusee
|
22 | 43 | 22 | 43 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL FAD
|
Tubize
RAEC Bergen Mons
Tubize
RAEC Bergen Mons
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
Olympic Charleroi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BEL FAD
|
Stockay-Warfusee
RAEC Bergen Mons
Stockay-Warfusee
RAEC Bergen Mons
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Rochefort
RAEC Bergen Mons
Rochefort
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
RAEC Bergen Mons
Excelsior Virton
RAEC Bergen Mons
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Tubize
RAEC Bergen Mons
Tubize
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
St. Gilloise B
RAEC Bergen Mons
St. Gilloise B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Stockay-Warfusee
RAEC Bergen Mons
Stockay-Warfusee
RAEC Bergen Mons
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
BEL FAD
|
Rochefort
RAEC Bergen Mons
Rochefort
RAEC Bergen Mons
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Tubize
RAEC Bergen Mons
Tubize
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
Olympic Charleroi
RAEC Bergen Mons
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
RAEC Bergen Mons
Royal FC Liege
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Charleroi B
RAEC Bergen Mons
Charleroi B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
BEL FAD
|
Excelsior Virton
RAEC Bergen Mons
Excelsior Virton
RAEC Bergen Mons
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Royal FC Liege
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Royal FC Liege
Crossing Schaerbeek
Royal FC Liege
Crossing Schaerbeek
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Atert Bissen
Royal FC Liege
Atert Bissen
Royal FC Liege
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Waremme
Royal FC Liege
Waremme
Royal FC Liege
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
INT CF
|
Royal FC Liege
Zulte Waregem
Royal FC Liege
Zulte Waregem
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Sporting Charleroi
Royal FC Liege
Sporting Charleroi
Royal FC Liege
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Aywaille
Royal FC Liege
Aywaille
Royal FC Liege
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Royal FC Liege
Rochefort
Royal FC Liege
Rochefort
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
Genk II
Royal FC Liege
Genk II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
Patro Eisden
Royal FC Liege
Patro Eisden
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL D2
|
SC Lokeren-Temse
Royal FC Liege
SC Lokeren-Temse
Royal FC Liege
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
La Louviere
Royal FC Liege
La Louviere
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BEL D2
|
Anderlecht II
Royal FC Liege
Anderlecht II
Royal FC Liege
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
Lierse
Royal FC Liege
Lierse
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D2
|
Red Star Waasland-Beveren
Royal FC Liege
Red Star Waasland-Beveren
Royal FC Liege
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
Francs Borains
Royal FC Liege
Francs Borains
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
Seraing United
Royal FC Liege
Seraing United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
Royal FC Liege
KVSK Lommel
Royal FC Liege
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
Zulte Waregem
Royal FC Liege
Zulte Waregem
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Jeunesse Molenbeek
Royal FC Liege
Jeunesse Molenbeek
Royal FC Liege
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 26
-
1 Trung bình ghi bàn 2.6
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
RAEC Bergen Mons |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
Charleroi B
RAEC Bergen Mons
|
25 Ngày |
BEL FAD
|
RAEC Bergen Mons
Rochefort
|
28 Ngày |
BEL FAD
|
RFC Meux
RAEC Bergen Mons
|
35 Ngày |
Royal FC Liege |
||
---|---|---|
BEL D2
|
AS Eupen
Royal FC Liege
|
7 Ngày |
BEL D2
|
Royal FC Liege
Seraing United
|
15 Ngày |
BEL D2
|
KSC Lokeren
Royal FC Liege
|
21 Ngày |