Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 0 | 19 | -70 | 9 | 12 | 14% |
Chủ | 11 | 3 | 0 | 8 | -28 | 9 | 11 | 27% |
Khách | 11 | 0 | 0 | 11 | -42 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 8 | 9 | -13 | 23 | 7 | 23% |
Chủ | 11 | 1 | 6 | 4 | -5 | 9 | 9 | 9% |
Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | -8 | 14 | 7 | 36% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
|
10 | 10 | 21 | 21 |
3
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
Nữ Nantes
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Guingamp
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
Nữ Nantes
|
03 | 03 | 15 | 15 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Guingamp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Guingamp
Nữ Reims
Nữ Guingamp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Guingamp
Strasbourg W
Nữ Guingamp
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Guingamp
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 26 | 01 | 26 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Le Havre (W)
Nữ Guingamp
Le Havre (W)
Nữ Guingamp
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Fleury 91 (W)
Nữ Guingamp
Fleury 91 (W)
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Guingamp
Nữ Paris FC
Nữ Guingamp
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Lille
Nữ Guingamp
Nữ Lille
Nữ Guingamp
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Le Havre (W)
Nữ Guingamp
Le Havre (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Reims
Nữ Guingamp
Nữ Reims
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
4/4.5
2
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Strasbourg W
Nữ Guingamp
Strasbourg W
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
T
|
2.5
T
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Nữ Guingamp
Fleury 91 (W)
Nữ Guingamp
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
|
3
T
|
Nữ Nantes
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Nantes
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Nantes
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Lyonnais
Nữ Nantes
Nữ Lyonnais
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4/4.5
2
X
X
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Nữ Nantes
Fleury 91 (W)
Nữ Nantes
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Nantes
Dijon w
Nữ Nantes
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Montpellier HSC
Nữ Nantes
Nữ Montpellier HSC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Strasbourg W
Nữ Nantes
Strasbourg W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Nantes
Nữ Paris FC
Nữ Nantes
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Le Havre (W)
Nữ Nantes
Le Havre (W)
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Nantes
Nữ Saint-Etienne
Nữ Nantes
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Nantes
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Nantes
Nữ Paris Saint Germain
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Reims
Nữ Nantes
Nữ Reims
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA FCC
|
Nữ FC Metz
Nữ Nantes
Nữ FC Metz
Nữ Nantes
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Nantes
Nữ Lyonnais
Nữ Nantes
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Nantes
Strasbourg W
Nữ Nantes
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Fleury 91 (W)
Nữ Nantes
Fleury 91 (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Nantes
Nữ Montpellier HSC
Nữ Nantes
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Dijon w
Nữ Nantes
Dijon w
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Paris FC
Nữ Nantes
Nữ Paris FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Nantes
Nữ Reims
Nữ Nantes
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2/2.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 7
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.7
-
40 Tổng số mất bàn 22
-
4 Trung bình mất bàn 2.2
-
20% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 50%
-
80% TL thua 50%